- Từ điển Anh - Anh
Denunciation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act or instance of denouncing; public censure or condemnation.
an accusation of crime before a public prosecutor or tribunal.
notice of the termination or the renouncement of an international agreement or part thereof.
Archaic . warning of impending evil; threat.
Antonyms
noun
- appreciation , approval , commendation , compliment , praise
Synonyms
noun
- accusation , arraignment , blame , castigation , censure , charge , cursing , damning , denouncement , derogation , dressing down , fulmination , incrimination , indictment , invective , knock * , obloquy , rap * , reprehension , reprimand , reprobation , smearing , stigmatization , upbraidment , vilification , condemnation , criticism , imputation , commination , denounce , diatribe , malediction , stigmatizing , tirade
Xem thêm các từ khác
-
Denunciative
characterized by or given to denunciation., adjective, accusatory , denunciatory -
Denunciator
to denounce; condemn openly. -
Denunciatory
characterized by or given to denunciation., adjective, accusatory , denunciative -
Deny
to state that (something declared or believed to be true) is not true, to refuse to agree or accede to, to withhold the possession, use, or enjoyment of,... -
Deodorant
an agent for destroying odors., a substance, often combined with an antiperspirant, for inhibiting or masking perspiration or other bodily odors., capable... -
Deodorise
to rid of odor, esp. of unpleasant odor. -
Deodorization
to rid of odor, esp. of unpleasant odor. -
Deodorize
to rid of odor, esp. of unpleasant odor., verb, aerate , air , depollute , disinfect , fumigate , neutralize , purify , sanitize , sterilize , sweeten... -
Deodorizer
to rid of odor, esp. of unpleasant odor. -
Deontological
ethics, esp. that branch dealing with duty, moral obligation, and right action. -
Deontologist
ethics, esp. that branch dealing with duty, moral obligation, and right action. -
Deoxidization
to remove oxygen from, esp. by reducing an oxide. -
Deoxidize
to remove oxygen from, esp. by reducing an oxide. -
Deoxidizer
to remove oxygen from, esp. by reducing an oxide. -
Deoxygenate
to remove oxygen from (a substance, as blood or water). -
Deoxygenation
to remove oxygen from (a substance, as blood or water). -
Depart
to go away; leave: she departed from paris today. the train departs at 10, to diverge or deviate (usually fol. by from ), to pass away, as from life or... -
Departed
deceased; dead., gone; past., the departed,, adjective, the dead person referred to., dead persons collectively., bought the farm , buried , deceased ,... -
Departer
someone who leaves, one who departs. -
Department
a distinct part of anything arranged in divisions; a division of a complex whole or organized system., one of the principal branches of a governmental...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.