- Từ điển Anh - Anh
Despot
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a king or other ruler with absolute, unlimited power; autocrat.
any tyrant or oppressor.
History/Historical . an honorary title applied to a Byzantine emperor, afterward to members of his family, and later to Byzantine vassal rulers and governors.
Synonyms
noun
- autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , fhrer , man on horseback , strongman , totalitarian , dictator , martinet , anarch , autarch , authoritarian , czar , disciplinarian , monarch , rigorist , ruler , satrap , satrapy , tsar
Xem thêm các từ khác
-
Despotic
of, pertaining to, or of the nature of a despot or despotism; autocratic; tyrannical., adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic ,... -
Despotism
the rule of a despot; the exercise of absolute authority., absolute power or control; tyranny., an absolute or autocratic government., a country ruled... -
Desquamate
to come off in scales, as the skin in certain diseases; peel off. -
Desquamation
to come off in scales, as the skin in certain diseases; peel off. -
Dessert
cake, pie, fruit, pudding, ice cream, etc., served as the final course of a meal., british . a serving of fresh fruit after the main course of a meal.,... -
Destination
the place to which a person or thing travels or is sent, the purpose for which something is destined., noun, noun, her destination was rome ., beginning... -
Destine
to set apart for a particular use, purpose, etc.; design; intend., to appoint or ordain beforehand, as by divine decree; foreordain; predetermine., verb,... -
Destiny
something that is to happen or has happened to a particular person or thing; lot or fortune., the predetermined, usually inevitable or irresistible, course... -
Destitute
without means of subsistence; lacking food, clothing, and shelter., deprived of, devoid of, or lacking (often fol. by of ), to leave destitute., adjective,... -
Destitution
lack of the means of subsistence; utter poverty., deprivation, lack, or absence., noun, want , privation , poverty , beggary , impecuniosity , impecuniousness... -
Destrier
a war-horse; charger. -
Destroy
to reduce (an object) to useless fragments, a useless form, or remains, as by rending, burning, or dissolving; injure beyond repair or renewal; demolish;... -
Destroyable
to reduce (an object) to useless fragments, a useless form, or remains, as by rending, burning, or dissolving; injure beyond repair or renewal; demolish;... -
Destroyer
a person or thing that destroys., a fast, relatively small, warship armed mainly with 5-in. (13-cm) guns., noun, noun, author , restorer , creator, annihilator... -
Destructibility
capable of being destroyed; liable to destruction. -
Destructible
capable of being destroyed; liable to destruction. -
Destruction
the act of destroying, the condition of being destroyed; demolition; annihilation., a cause or means of destroying., noun, noun, wanton destruction of... -
Destructive
tending to destroy; causing destruction or much damage (often fol. by of or to ), tending to overthrow, disprove, or discredit ( opposed to constructive... -
Destructiveness
tending to destroy; causing destruction or much damage (often fol. by of or to ), tending to overthrow, disprove, or discredit ( opposed to constructive... -
Destructor
british . a furnace for the burning of refuse; incinerator., rocketry . a destruct mechanism or device for destroying an off-course airborne missile or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.