- Từ điển Anh - Anh
Devilish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, like, or befitting a devil; diabolical; fiendish.
extreme; very great
Adverb
excessively; extremely
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accursed , atrocious , bad , brutish , cloven-footed , cursed , damnable , demoniac , demonic , detestable , diabolic , diabolical , evil , execrable , fiendish , hellborn , hellish , infernal , inhuman , iniquitous , mephistophelian , nefarious , satanic , serpentine , unhallowed , villainous , ghoulish , ogreish , satanical , deuced , excessive , extreme , malicious , mischievous , reprobate , wicked
Xem thêm các từ khác
-
Devilishness
of, like, or befitting a devil; diabolical; fiendish., extreme; very great, excessively; extremely, a devilish mess ., he 's devilish proud . -
Devilment
devilish action or conduct; deviltry. -
Devilry
deviltry., noun, deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery -
Deviltry
reckless or unrestrained mischievous behavior., extreme or utter wickedness., an act or instance of mischievous or wicked behavior., diabolic magic or... -
Devious
departing from the most direct way; circuitous; indirect, without definite course; vagrant, departing from the proper or accepted way; roundabout, not... -
Deviously
departing from the most direct way; circuitous; indirect, without definite course; vagrant, departing from the proper or accepted way; roundabout, not... -
Deviousness
departing from the most direct way; circuitous; indirect, without definite course; vagrant, departing from the proper or accepted way; roundabout, not... -
Devisable
capable of being devised, invented, or contrived., law . capable of being transferred. -
Devise
to contrive, plan, or elaborate; invent from existing principles or ideas, law . to assign or transmit (property) by will., archaic . to imagine; suppose.,... -
Devisee
a person to whom a devise is made. -
Deviser
to contrive, plan, or elaborate; invent from existing principles or ideas, law . to assign or transmit (property) by will., archaic . to imagine; suppose.,... -
Devisor
a person who makes a devise. -
Devitalise
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken. -
Devitalization
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken., noun, attenuation , depletion , enervation , enfeeblement , impoverishment -
Devitalize
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken., verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve ,... -
Devitrification
chemistry . to deprive, wholly or partly, of vitreous character or properties., petrology . (of a volcanic rock or particle) to undergo a change in texture... -
Devitrify
chemistry . to deprive, wholly or partly, of vitreous character or properties., petrology . (of a volcanic rock or particle) to undergo a change in texture... -
Devocalize
to devoice., to convert (a speech sound) from a vowel to a glide. -
Devoid
not possessing, untouched by, void, or destitute (usually fol. by of )., to deplete or strip of some quality or substance, adjective, adjective, imprisonment... -
Devoir
an act of civility or respect., devoirs, respects or compliments., something for which a person is responsible; duty.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.