- Từ điển Anh - Việt
Proud
Nghe phát âmMục lục |
/praud/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
( + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
Tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào
Lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
Tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
Hãng (ngựa...)
( + of something) nhô ra khỏi, kéo dài quá cái gì
Phó từ
Kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
Tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào
Lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
Tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
Hãng (ngựa...)
Cấu trúc từ
proud flesh
- thịt mọc lồi lên ở vết thương
as proud as a peacock
- cực kỳ kiêu hãnh
do somebody proud
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appreciative , august , content , contented , dignified , eminent , fiery , fine , glad , glorious , gorgeous , grand , gratified , gratifying , great , great-hearted , honored , illustrious , imposing , impressive , magnificent , majestic , memorable , noble , red-letter * , rewarding , satisfied , satisfying , self-respecting , spirited , splendid , stately , sublime , superb , valiant , vigorous , well-pleased , bloated , boastful , cavalier , cocky * , conceited , contemptuous , cool * , disdainful , dismissive , domineering , egotistic , egotistical , haughty , high-and-mighty * , high-handed * , huffy * , imperious , insolent , lofty , narcissistic , ostentatious , overbearing , pompous , presumptuous , pretentious , puffed up , scornful , self-satisfied , sniffy , snobbish , snooty * , stuck-up * , supercilious , superior , vain , vainglorious , prideful , high-and-mighty , lordly , overweening , brilliant , resplendent , splendorous , aloof , arrogant , bombastic , contumelious , egocentric , elated , exultant , grandiose , honorable , hubristic , inflated , magisterial , snooty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proud-hearted
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, ' praund'st—m”kt, tính từ -
Proud-spirited
/ ´praud¸spiritid /, như proud-hearted, -
Proud-stomached
/ ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted, -
Proud as a peacock
Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud -
Proud flesh
thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương -
Proudest
, -
Proudling
Danh từ: người ngạo mạn, người kiêu ngạo, -
Proudly
Phó từ: một cách kiêu ngạo, một cách tự hào; một cách hãnh diện, một cách lộng lẫy, huy... -
Proudness
/ ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness... -
Prouvium
lũ tích, -
Prov
Danh từ: (viết tắt) của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ), -
Provability
/ ¸pruvə´biliti /, -
Provable
/ ´pru:vəbl /, Tính từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh, Toán &... -
Provable formula
công thức chứng minh được, -
Provable value
giá trị có thể, giá trị có thể, giá trị có thuế, -
Provableness
Danh từ: sự chứng tỏ, sự chứng minh, -
Provably
Phó từ: có thể chứng tỏ, có thể chứng minh, -
Prove
/ pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì..,... -
Prove one's/the case/point
Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm -
Proved
đã xác định, đã chứng minh, đã được thăm dò, đã thử, proved ore, trữ lượng quặng đã xác định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.