- Từ điển Anh - Anh
Dirge
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a funeral song or tune, or one expressing mourning in commemoration of the dead.
any composition resembling such a song or tune in character, as a poem of lament for the dead or solemn, mournful music
a mournful sound resembling a dirge
Ecclesiastical . the office of the dead, or the funeral service as sung.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dirigible
an airship., designed for or capable of being directed, controlled, or steered., noun, blimp , hot-air balloon , zeppelin , aerostat -
Diriment
causing to become wholly void; nullifying. -
Dirk
a dagger, esp. of the scottish highlands., to stab with a dirk. -
Dirt
any foul or filthy substance, as mud, grime, dust, or excrement., earth or soil, esp. when loose., something or someone vile, mean, or worthless, moral... -
Dirt-cheap
very inexpensive, cheaply, the house may need a lot of work , but it was dirt -cheap., they got it dirt -cheap. -
Dirt cheap
very inexpensive, cheaply, the house may need a lot of work , but it was dirt -cheap., they got it dirt -cheap. -
Dirtied
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Dirtily
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Dirtiness
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Dirty
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Dirtying
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Disability
lack of adequate power, strength, or physical or mental ability; incapacity., a physical or mental handicap, esp. one that prevents a person from living... -
Disable
to make unable or unfit; weaken or destroy the capability of; cripple; incapacitate, to make legally incapable; disqualify., verb, verb, he was disabled... -
Disabled
crippled; injured; incapacitated., ( used with a plural verb ) persons who are crippled, injured, or incapacitated (usually prec. by the ), adjective,... -
Disablement
to make unable or unfit; weaken or destroy the capability of; cripple; incapacitate, to make legally incapable; disqualify., he was disabled by blindness... -
Disabuse
to free (a person) from deception or error., verb, correct , debunk , disenchant , disillusion , enlighten , expose , free , liberate , rectify , rid -
Disaccord
to be out of accord; disagree., disagreement, noun, verb, grave disaccords among nations ., clash , confrontation , contention , difference , difficulty... -
Disaccustom
to cause to lose a habit, in the country i was quickly disaccustomed of sleeping late . -
Disadvantage
absence or deprivation of advantage or equality., the state or an instance of being in an unfavorable circumstance or condition, something that puts one... -
Disadvantaged
lacking the normal or usual necessities and comforts of life, as proper housing, educational opportunities, job security, adequate medical care, etc.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.