- Từ điển Anh - Anh
Disassemble
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to take apart.
Verb (used without object)
to come apart
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Disassociate
to dissociate., verb, abstract , disengage , dissociate , withdraw , disaffiliate , disconnect , divorce , part , separate , uncouple -
Disassociated
to dissociate. -
Disassociation
to dissociate. -
Disaster
a calamitous event, esp. one occurring suddenly and causing great loss of life, damage, or hardship, as a flood, airplane crash, or business failure.,... -
Disastrous
causing great distress or injury; ruinous; very unfortunate; calamitous, archaic . foreboding disaster., adjective, adjective, the rain and cold proved... -
Disavow
to disclaim knowledge of, connection with, or responsibility for; disown; repudiate, verb, verb, he disavowed the remark that had been attributed to him... -
Disavowal
a disowning; repudiation; denial. -
Disband
to break up or dissolve (an organization), to disperse., verb, they disbanded the corporation ., demobilize , destroy , disperse , dissolve , fold , scatter... -
Disbandment
to break up or dissolve (an organization), to disperse., they disbanded the corporation . -
Disbar
to expel from the legal profession or from the bar of a particular court. -
Disbarment
to expel from the legal profession or from the bar of a particular court. -
Disbelief
the inability or refusal to believe or to accept something as true., amazement; astonishment, noun, noun, we stared at the taj mahal in disbelief ., belief... -
Disbelieve
to have no belief in; refuse or reject belief in, to refuse or reject belief; have no belief., verb, verb, to disbelieve reports of ufo sightings ., believe... -
Disbeliever
to have no belief in; refuse or reject belief in, to refuse or reject belief; have no belief., noun, to disbelieve reports of ufo sightings ., agnostic... -
Disbelieving
to have no belief in; refuse or reject belief in, to refuse or reject belief; have no belief., adjective, adjective, to disbelieve reports of ufo sightings... -
Disbranch
to break or cut (a branch) off a tree or shrub., to detach a branch from (a tree or shrub). -
Disburden
to remove a burden from; rid of a burden., to relieve of anything oppressive or annoying, to get rid of (a burden); discharge., to unload a burden., verb,... -
Disburse
to pay out (money), esp. for expenses; expend., to distribute or scatter, verb, verb, our troops were disbursed over a wide area . she disbursed the flowers... -
Disbursement
the act or an instance of disbursing., money paid out or spent., noun, noun, deposit , hoard , savings, cost , disposal , expenditure , expense , outgoing... -
Disc
a phonograph record., disk ( defs. 1, 2, 4?9 ) ., informal . to make (a recording) on a phonograph disc., disk ( defs. 11, 12 ) ., noun, disk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.