- Từ điển Anh - Anh
Disbelieve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to have no belief in; refuse or reject belief in
Verb (used without object)
to refuse or reject belief; have no belief.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- discount , discredit , distrust , eschew , give no credence to , mistrust , not accept , not buy , not credit , not swallow , question , reject , repudiate , scoff at , scorn , scout , suspect , unbelieve , doubt , skeptical
Xem thêm các từ khác
-
Disbeliever
to have no belief in; refuse or reject belief in, to refuse or reject belief; have no belief., noun, to disbelieve reports of ufo sightings ., agnostic... -
Disbelieving
to have no belief in; refuse or reject belief in, to refuse or reject belief; have no belief., adjective, adjective, to disbelieve reports of ufo sightings... -
Disbranch
to break or cut (a branch) off a tree or shrub., to detach a branch from (a tree or shrub). -
Disburden
to remove a burden from; rid of a burden., to relieve of anything oppressive or annoying, to get rid of (a burden); discharge., to unload a burden., verb,... -
Disburse
to pay out (money), esp. for expenses; expend., to distribute or scatter, verb, verb, our troops were disbursed over a wide area . she disbursed the flowers... -
Disbursement
the act or an instance of disbursing., money paid out or spent., noun, noun, deposit , hoard , savings, cost , disposal , expenditure , expense , outgoing... -
Disc
a phonograph record., disk ( defs. 1, 2, 4?9 ) ., informal . to make (a recording) on a phonograph disc., disk ( defs. 11, 12 ) ., noun, disk -
Disc jockey
a person who conducts a radio broadcast consisting of recorded music, informal talk, commercial announcements, etc., a person who selects, plays, and announces... -
Discalceate
(chiefly of members of certain religious orders) without shoes; unshod; barefoot. -
Discalced
(chiefly of members of certain religious orders) without shoes; unshod; barefoot. -
Discard
to cast aside or dispose of; get rid of, cards ., cards . to discard a card or cards., the act of discarding., a person or thing that is cast out or rejected.,... -
Discarnate
without a physical body; incorporeal., adjective, bodiless , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied... -
Discern
to perceive by the sight or some other sense or by the intellect; see, recognize, or apprehend, to distinguish mentally; recognize as distinct or different;... -
Discernible
capable of being discerned; distinguishable., adjective, adjective, indistinct , invisible , obscured , unnoticeable , unrecognizable, apparent , appreciable... -
Discerning
showing good or outstanding judgment and understanding, adjective, adjective, a discerning critic of french poetry ., disregardful , neglectful , negligent... -
Discernment
the faculty of discerning; discrimination; acuteness of judgment and understanding., the act or an instance of discerning., noun, judgment , insight ,... -
Discharge
to relieve of a charge or load; unload, to remove or send forth, to fire or shoot (a firearm or missile), to pour forth; emit, to relieve oneself of (an... -
Dischargeable
to relieve of a charge or load; unload, to remove or send forth, to fire or shoot (a firearm or missile), to pour forth; emit, to relieve oneself of (an... -
Dischargee
a person who has been discharged, as from military service. -
Discharger
to relieve of a charge or load; unload, to remove or send forth, to fire or shoot (a firearm or missile), to pour forth; emit, to relieve oneself of (an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.