- Từ điển Anh - Việt
Report
Nghe phát âmMục lục |
/ri'pɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản
Bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
- weather report
- bản dự báo thời tiết
Tin đồn, người ta nói; một mẩu chuyện tầm phào
Tiếng tăm, danh tiếng
Tiếng nổ (súng...)
Ngoại động từ
Kể lại, nói lại, thuật lại
Báo cáo, tường trình
Viết phóng sự (về vấn đề gì)
Đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)
Báo, trình báo, tố cáo, tố giác
Cấu trúc từ
to report onself
to report work
- đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tờ trình
Toán & tin
báo cáo, tường trình
Điện
biên bảo
Kỹ thuật chung
báo cáo khoa học
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.
biên bản
- acceptance report
- biên bản nghiệm thu
- cargo outturn report
- biên bản dỡ hàng
- completion report
- biên bản hoàn công
- Financial Operating Report
- biên bản quản lý tài chính
- technical inspection report
- biên bản kiểm tra kỹ thuật
- test report
- biên bản thí nghiệm
- test report
- biên bản thử nghiệm
hồ sơ
bản báo cáo
thông báo
- report to the port authorities
- thông báo cho nhà chức trách cảng
tường trình
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.
Kinh tế
bài phóng sự (báo chí)
bản báo cáo
bản tin
báo cáo
biên bản (hội nghị)
đưa tin
thông báo
- credit report
- thông báo về mức tín dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , announcement , article , blow by blow , brief , broadcast , cable , chronicle , communication , communique , declaration , description , detail , digest , dispatch , handout , history , hot wire , information , message , narration , narrative , news , note , opinion , outline , paper , picture , piece , pr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Report (rep)
bản tường trình, báo cáo, -
Report Origin Authentication Check (ROAC)
kiểm tra tính xác thực gốc của báo cáo, -
Report Program Generator (RPG)
bộ tạo chương trình báo cáo, -
Report call
cuộc gọi kiểm tra, -
Report card
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học... -
Report centre
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo, -
Report clause
lệnh báo cáo, mệnh đề báo cáo, -
Report description entry
mục mô tả báo cáo, sự nhập mô tả báo cáo, -
Report file
tập tin báo cáo, -
Report footing
lời kết báo cáo, -
Report form balance sheet
bảng tổng kết cân đối tài sản, -
Report form profit and loss statement
bảng tổng kết lời lỗ, -
Report generation
sự sinh báo cáo, sự soạn báo cáo, sự tạo báo cáo, -
Report generator
bộ soạn thảo báo cáo, -
Report group
nhóm báo biểu, nhóm báo cáo, report group description entry, sự nhập mô tả nhóm báo cáo -
Report group description entry
sự nhập mô tả nhóm báo cáo, -
Report heading
tiêu đề báo cáo, -
Report in a net
vào hệ thống, -
Report information
thông tin báo cáo, thông tin tổng kết, -
Report layout
cách trình bày báo cáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.