- Từ điển Anh - Anh
Dischargeable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to relieve of a charge or load; unload
to remove or send forth
to fire or shoot (a firearm or missile)
to pour forth; emit
to relieve oneself of (an obligation, burden, etc.).
to relieve of obligation, responsibility, etc.
to fulfill, perform, or execute (a duty, function, etc.).
to relieve or deprive of office, employment, etc.; dismiss from service.
to release, send away, or allow to go (often fol. by from )
to pay (a debt).
Law .
- to release (a defendant, esp. one under confinement).
- to release (a bankrupt) from former debts.
- to cancel (a contract).
- to release (bail).
(in a legislative body) to order (a committee) to cease further consideration of a bill so that it can be voted on.
Electricity . to rid (a battery, capacitor, etc.) of a charge of electricity.
Dyeing . to free from a dye, as by chemical bleaching.
Verb (used without object)
to get rid of a burden or load.
to deliver a charge or load.
to pour forth.
to go off or fire, as a firearm or missile.
to blur or run, as a color or dye.
Electricity . to lose or give up a charge of electricity.
Noun
the act of discharging a ship, load, etc.
the act of firing a weapon, as an arrow by drawing and releasing the string of the bow, or a gun by exploding the charge of powder.
a sending or coming forth, as of water from a pipe; ejection; emission.
the rate or amount of such issue.
something sent forth or emitted.
a relieving, ridding, or getting rid of something of the nature of a charge.
Law .
- an acquittal or exoneration.
- an annulment, as of a court order.
- the freeing of one held under legal process.
a relieving or being relieved of obligation or liability; fulfillment of an obligation.
the payment of a debt.
a release or dismissal, as from prison, an office, or employment.
a certificate of such a release or a certificate of release from obligation or liability.
the act or process of ordering a legislative committee to cease further consideration of a bill so that it can be voted on.
Military .
- the separation of a person from military service.
- a certificate of such separation.
Electricity .
- the removal or transference of an electric charge, as by the conversion of chemical energy to electrical energy.
- the equalization of a difference of potential, as between two terminals.
Xem thêm các từ khác
-
Dischargee
a person who has been discharged, as from military service. -
Discharger
to relieve of a charge or load; unload, to remove or send forth, to fire or shoot (a firearm or missile), to pour forth; emit, to relieve oneself of (an... -
Disci
a circular disk more than 7 in. (18 cm) in diameter and 2.2 lb. (1 kg) in weight, usually wooden with a metal rim and thicker in the center than at the... -
Disciple
religion ., any follower of christ., ( initial capital letter ) a member of the disciples of christ., a person who is a pupil or an adherent of the doctrines... -
Disciplinable
subject to or meriting disciplinary action, capable of being instructed., a disciplinable breach of rules . -
Disciplinal
training to act in accordance with rules; drill, activity, exercise, or a regimen that develops or improves a skill; training, punishment inflicted by... -
Disciplinarian
a person who enforces or advocates discipline, disciplinary., noun, the teacher was a formidable disciplinarian ., authoritarian , bully , despot , drill... -
Disciplinary
of, for, or constituting discipline; enforcing or administering discipline, adjective, disciplinary action ., punitive , punitory , corrective , ordered... -
Discipline
training to act in accordance with rules; drill, activity, exercise, or a regimen that develops or improves a skill; training, punishment inflicted by... -
Disciplined
having or exhibiting discipline; rigorous, paintings characterized by a disciplined technique . -
Disclaim
to deny or repudiate interest in or connection with; disavow; disown, law . to renounce a claim or right to., to reject the claims or authority of., law... -
Disclaimer
the act of disclaiming; the renouncing, repudiating, or denying of a claim; disavowal., a person who disclaims., a statement, document, or assertion that... -
Disclamation
the act of disclaiming; renunciation; disavowal. -
Disclose
to make known; reveal or uncover, to cause to appear; allow to be seen; lay open to view, obsolete . to open up; unfold., obsolete . disclosure., verb,... -
Disclosed
to make known; reveal or uncover, to cause to appear; allow to be seen; lay open to view, obsolete . to open up; unfold., obsolete . disclosure., to disclose... -
Disclosure
the act or an instance of disclosing; exposure; revelation., that which is disclosed; a revelation., patent law . (in a patent application) the descriptive... -
Discolor
to change or spoil the color of; fade or stain., to change color; become faded or stained., verb, verb, brighten , color, besmear , besmirch , blot , defile... -
Discoloration
the act or fact of discoloring or the state of being discolored., a discolored marking or area; stain., noun, blot , blotch , splotch , blemish , ecchymosis... -
Discombobulate
to confuse or disconcert; upset; frustrate, verb, the speaker was completely discombobulated by the hecklers ., addle , befuddle , bewilder , confound... -
Discombobulation
to confuse or disconcert; upset; frustrate, noun, the speaker was completely discombobulated by the hecklers ., befuddlement , bewilderedness , bewilderment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.