- Từ điển Anh - Anh
Discontent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not content; dissatisfied; discontented.
Noun
Also, discontentment. lack of content; dissatisfaction.
a restless desire or craving for something one does not have.
a malcontent.
Verb (used with object)
to make discontented; dissatisfy; displease.
Antonyms
noun
- contentedness , easiness , happiness , patience , pleasure , satisfaction , contentment
Synonyms
noun
- depression , discontentment , displeasure , envy , fretfulness , regret , restlessness , uneasiness , unhappiness , vexation , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , discomfiture , dysphoria , frustration , insubordination , malaise , malcontent , sedition
verb
Xem thêm các từ khác
-
Discontented
not content or satisfied; dissatisfied; restlessly unhappy, adjective, adjective, for all their wealth , or perhaps because of it , they were discontented... -
Discontentment
not content; dissatisfied; discontented., also, discontentment. lack of content; dissatisfaction., a restless desire or craving for something one does... -
Discontinuance
the act or state of discontinuing or the state of being discontinued; cessation, law . the termination of a suit by the act of the plaintiff, as by notice... -
Discontinuation
a breach or interruption of continuity or unity, noun, progress was delayed by repeated discontinuations of work ., cessation , check , cut-off , discontinuance... -
Discontinue
to put an end to; stop; terminate, to cease to take, use, subscribe to, etc., law . to terminate or abandon (a suit, claim, or the like)., to come to an... -
Discontinuity
lack of continuity; irregularity, a break or gap, mathematics . a point at which a function is not continuous., geology . a zone deep within the earth... -
Discontinuous
not continuous; broken; interrupted; intermittent, mathematics . (of a function at a point) not continuous at the point., adjective, adjective, a discontinuous... -
Discord
lack of concord or harmony between persons or things, disagreement; difference of opinion., strife; dispute; war., music . an inharmonious combination... -
Discordance
a discordant state; disagreement; discord., an instance of this., dissonance., geology . lack of parallelism between adjacent strata, as in an angular... -
Discordant
being at variance; disagreeing; incongruous, disagreeable to the ear; dissonant; harsh., geology . (of strata) structurally unconformable., adjective,... -
Discount
to deduct a certain amount from (a bill, charge, etc.), to offer for sale or sell at a reduced price, to advance or lend money with deduction of interest... -
Discountable
to deduct a certain amount from (a bill, charge, etc.), to offer for sale or sell at a reduced price, to advance or lend money with deduction of interest... -
Discountenance
to disconcert, embarrass, or abash, to show disapproval of, disapproval; disapprobation., verb, verb, with his composure , he survived every attempt to... -
Discourage
to deprive of courage, hope, or confidence; dishearten; dispirit., to dissuade (usually fol. by from )., to obstruct by opposition or difficulty; hinder,... -
Discouraged
to deprive of courage, hope, or confidence; dishearten; dispirit., to dissuade (usually fol. by from )., to obstruct by opposition or difficulty; hinder,... -
Discouragement
an act or instance of discouraging., the state of being discouraged., something that discourages, noun, noun, poor health and poverty are grave discouragements... -
Discouraging
to deprive of courage, hope, or confidence; dishearten; dispirit., to dissuade (usually fol. by from )., to obstruct by opposition or difficulty; hinder,... -
Discourse
communication of thought by words; talk; conversation, a formal discussion of a subject in speech or writing, as a dissertation, treatise, sermon, etc.,... -
Discourser
communication of thought by words; talk; conversation, a formal discussion of a subject in speech or writing, as a dissertation, treatise, sermon, etc.,... -
Discourteous
not courteous; impolite; uncivil; rude, adjective, adjective, a discourteous salesman ., civil , courteous , gracious , mannered , polite , refined , respectful...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.