- Từ điển Anh - Anh
Discretely
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
apart or detached from others; separate; distinct
consisting of or characterized by distinct or individual parts; discontinuous.
Mathematics .
- (of a topology or topological space) having the property that every subset is an open set.
- defined only for an isolated set of points
- a discrete variable.
- using only arithmetic and algebra; not involving calculus
- discrete methods.
Synonyms
adverb
- apart , independently , individually , singly
Xem thêm các từ khác
-
Discreteness
apart or detached from others; separate; distinct, consisting of or characterized by distinct or individual parts; discontinuous., mathematics ., noun,... -
Discretion
the power or right to decide or act according to one's own judgment; freedom of judgment or choice, the quality of being discreet, esp. with reference... -
Discretional
discretionary. -
Discretionary
subject or left to one's own discretion., for any use or purpose one chooses; not earmarked for a particular purpose, adjective, adjective, discretionary... -
Discriminant
a relatively simple expression that determines some of the properties, as the nature of the roots, of a given equation or function. -
Discriminate
to make a distinction in favor of or against a person or thing on the basis of the group, class, or category to which the person or thing belongs rather... -
Discriminating
differentiating; analytical., noting differences or distinctions with nicety; discerning; perspicacious, having excellent taste or judgment, differential,... -
Discrimination
an act or instance of discriminating., treatment or consideration of, or making a distinction in favor of or against, a person or thing based on the group,... -
Discriminative
constituting a particular quality, trait, or difference; characteristic; notable., making distinctions; discriminating., discriminatory ( def. 1 ) ., adjective,... -
Discriminatory
characterized by or showing prejudicial treatment, esp. as an indication of racial, religious, or sexual bias, discriminative ( defs. 1, 2 ) ., adjective,... -
Discrown
to deprive of a crown; dethrone; depose. -
Discursive
passing aimlessly from one subject to another; digressive; rambling., proceeding by reasoning or argument rather than intuition., adjective, deviating... -
Discursively
passing aimlessly from one subject to another; digressive; rambling., proceeding by reasoning or argument rather than intuition. -
Discursiveness
passing aimlessly from one subject to another; digressive; rambling., proceeding by reasoning or argument rather than intuition. -
Discus
a circular disk more than 7 in. (18 cm) in diameter and 2.2 lb. (1 kg) in weight, usually wooden with a metal rim and thicker in the center than at the... -
Discuss
to consider or examine by argument, comment, etc.; talk over or write about, esp. to explore solutions; debate, civil law ., rare . to consume (food or... -
Discussant
a person who participates in a formal discussion or symposium and is responsible for a specific topic., noun, discusser -
Discusser
to consider or examine by argument, comment, etc.; talk over or write about, esp. to explore solutions; debate, civil law ., rare . to consume (food or... -
Discussible
to consider or examine by argument, comment, etc.; talk over or write about, esp. to explore solutions; debate, civil law ., rare . to consume (food or... -
Discussion
an act or instance of discussing; consideration or examination by argument, comment, etc., esp. to explore solutions; informal debate., noun, noun, quiet...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.