- Từ điển Anh - Anh
Disintegrator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to separate into parts or lose intactness or solidness; break up; deteriorate
Physics .
- to decay.
- (of a nucleus) to change into one or more different nuclei after being bombarded by high-energy particles, as alpha particles or gamma rays.
Verb (used with object)
to reduce to particles, fragments, or parts; break up or destroy the cohesion of
Xem thêm các từ khác
-
Disinter
to take out of the place of interment; exhume; unearth., to bring from obscurity into view, verb, the actor 's autobiography disinterred a past era .,... -
Disinterest
absence of interest; indifference., to divest of interest or concern., noun, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness... -
Disinterested
unbiased by personal interest or advantage; not influenced by selfish motives, not interested; indifferent., adjective, adjective, a disinterested decision... -
Disinterestedness
unbiased by personal interest or advantage; not influenced by selfish motives, not interested; indifferent., noun, a disinterested decision by the referee... -
Disinterment
to take out of the place of interment; exhume; unearth., to bring from obscurity into view, the actor 's autobiography disinterred a past era . -
Disinvestment
the withdrawal of invested funds or the cancellation of financial aid, subsidies, or investment plans, as in a property, neighborhood, or foreign country. -
Disinvite
to withdraw an invitation to. -
Disinvolve
free from involvement or entanglement; "how can i disentangle myself from her personal affairs?", verb, disengage , disentangle , extricate , untangle -
Disjecta membra
scattered members; disjointed portions or parts, applied to fragments of poetry or fragmentary quotations . -
Disjoin
to undo or prevent the junction or union of; disunite; separate., to become disunited; separate., verb, break , detach , disjoint , disunite , divorce... -
Disjoined
separated; disunited., entomology . disjunct ( def. 3 ) . -
Disjoint
to separate or disconnect the joints or joinings of., to put out of order; derange., to come apart., to be dislocated; be out of joint., mathematics .,... -
Disjointed
having the joints or connections separated, disconnected; incoherent, entomology . disjunct ( def. 3 ) ., adjective, adjective, a disjointed fowl ., a... -
Disjunction
the act of disjoining or the state of being disjoined, logic ., noun, a disjunction between thought and action ., also called disjunctive , inclusive disjunction.... -
Disjunctive
serving or tending to disjoin; separating; dividing; distinguishing., grammar ., logic ., a statement, course of action, etc., involving alternatives.,... -
Disjuncture
the act of disjoining or the state of being disjoined; disjunction., noun, detachment , disjunction , disseverance , disseverment , disunion , divorce... -
Disk
any thin, flat, circular plate or object., any surface that is flat and round, or seemingly so, disc ( def. 1 ) ., computers . any of several types of... -
Disk harrow
a harrow having a number of sharp-edged, concave disks set at such an angle that as the harrow is drawn along the ground they turn the soil, pulverize... -
Disk jockey
disc jockey., a person who announces and plays popular recorded music, noun, deejay , disc jockey , dj , radio announcer -
Dislike
to regard with displeasure, antipathy, or aversion, a feeling of aversion; antipathy, noun, verb, noun, verb, i dislike working . i dislike oysters .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.