- Từ điển Anh - Anh
Disparaging
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
that disparages; tending to belittle or bring reproach upon
- disparaging remarks.
Synonyms
adjective
- deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , defamatory , detractory , epithetical , minimizing , snide , unfavorable
noun
- denigration , deprecation , disgrace , disparagement , epithet , indignity , meiosis , minimization , pejoration
verb
Xem thêm các từ khác
-
Disparate
distinct in kind; essentially different; dissimilar, adjective, adjective, disparate ideas ., alike , equal , like , same , similar, at variance , contrary... -
Disparity
lack of similarity or equality; inequality; difference, noun, noun, a disparity in age ; disparity in rank ., alikeness , equality , likeness , sameness... -
Dispart
to divide into parts; separate; sunder. -
Dispassion
the state or quality of being unemotional or emotionally uninvolved., noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness... -
Dispassionate
free from or unaffected by passion; devoid of personal feeling or bias; impartial; calm, adjective, adjective, a dispassionate critic ., biased , emotional... -
Dispassionateness
free from or unaffected by passion; devoid of personal feeling or bias; impartial; calm, noun, a dispassionate critic ., detachment , disinterest , disinterestedness... -
Dispatch
to send off or away with speed, as a messenger, telegram, body of troops, etc., to dismiss (a person), as after an audience., to put to death; kill, to... -
Dispatcher
a person who dispatches., a person who oversees the departure of trains, airplanes, buses, etc., as for a transportation company or railroad., dispatchers,... -
Dispel
to drive off in various directions; disperse; dissipate, to cause to vanish; alleviate, verb, verb, to dispel the dense fog ., to dispel her fears ., accumulate... -
Dispensable
capable of being dispensed with or done without; not necessary or essential., capable of being dispensed or administered, roman catholic church . capable... -
Dispensary
a place where something is dispensed, esp. medicines., a charitable or public facility where medicines are furnished and free or inexpensive medical advice... -
Dispensation
an act or instance of dispensing; distribution., something that is distributed or given out., a certain order, system, or arrangement; administration or... -
Dispense
to deal out; distribute, to administer, pharmacology . to make up and distribute (medicine), esp. on prescription., roman catholic church . to grant dispensation.,... -
Dispenser
a person or thing that dispenses., a container, package, device, or vending machine for holding and dispensing something in small amounts, as facial tissue,... -
Dispeople
to deprive of people; depopulate. -
Dispersal
dispersion ( def. 1 ) ., noun, circulation , dispersion , dissemination -
Disperse
to drive or send off in various directions; scatter, to spread widely; disseminate, to dispel; cause to vanish, physical chemistry . to cause (particles)... -
Dispersed
to drive or send off in various directions; scatter, to spread widely; disseminate, to dispel; cause to vanish, physical chemistry . to cause (particles)... -
Dispersedly
to drive or send off in various directions; scatter, to spread widely; disseminate, to dispel; cause to vanish, physical chemistry . to cause (particles)... -
Disperser
to drive or send off in various directions; scatter, to spread widely; disseminate, to dispel; cause to vanish, physical chemistry . to cause (particles)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.