- Từ điển Anh - Anh
Dissimulate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to disguise or conceal under a false appearance; dissemble
Verb (used without object)
to conceal one's true motives, thoughts, etc., by some pretense; speak or act hypocritically.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- beard * , camouflage , cloak , deceive , dissemble , dress up , fake , feign , hide , make-believe , mask , present a false face , present a false front , pretend , masquerade , conceal , disguise
Xem thêm các từ khác
-
Dissimulation
the act of dissimulating; feigning; hypocrisy. -
Dissimulator
to disguise or conceal under a false appearance; dissemble, to conceal one's true motives, thoughts, etc., by some pretense; speak or act hypocritically.,... -
Dissipate
to scatter in various directions; disperse; dispel., to spend or use wastefully or extravagantly; squander; deplete, to become scattered or dispersed;... -
Dissipated
indulging in or characterized by excessive devotion to pleasure; intemperate; dissolute., adjective, adjective, accumulated , gathered , hoarded , saved... -
Dissipation
the act of dissipating., the state of being dissipated; dispersion; disintegration., a wasting by misuse, mental distraction; amusement; diversion., dissolute... -
Dissipative
to scatter in various directions; disperse; dispel., to spend or use wastefully or extravagantly; squander; deplete, to become scattered or dispersed;... -
Dissociable
capable of being dissociated; separable, not sociable; unsociable., incongruous; not reconcilable., worthy and unworthy motives are often not dissociable... -
Dissocial
disinclined to or unsuitable for society; unsocial. -
Dissociate
to sever the association of (oneself); separate, to subject to dissociation., to withdraw from association., to undergo dissociation., verb, verb, he tried... -
Dissociated
to sever the association of (oneself); separate, to subject to dissociation., to withdraw from association., to undergo dissociation., he tried to dissociate... -
Dissociation
an act or instance of dissociating., the state of being dissociated; disjunction; separation, physical chemistry ., psychiatry . the splitting off of a... -
Dissociative
to sever the association of (oneself); separate, to subject to dissociation., to withdraw from association., to undergo dissociation., he tried to dissociate... -
Dissolubility
capable of being dissolved, capable of being destroyed, as through disintegration or decomposition., tablets dissoluble in water . -
Dissoluble
capable of being dissolved, capable of being destroyed, as through disintegration or decomposition., tablets dissoluble in water . -
Dissolute
indifferent to moral restraints; given to immoral or improper conduct; licentious; dissipated., adjective, adjective, chaste , good , moral , pure , resolute... -
Dissoluteness
indifferent to moral restraints; given to immoral or improper conduct; licentious; dissipated., noun, dissolution , libertinism , licentiousness , profligacy -
Dissolution
the act or process of resolving or dissolving into parts or elements., the resulting state., the undoing or breaking of a bond, tie, union, partnership,... -
Dissolvable
to make a solution of, as by mixing with a liquid; pass into solution, to melt; liquefy, to undo (a tie or bond); break up (a connection, union, etc.).,... -
Dissolve
to make a solution of, as by mixing with a liquid; pass into solution, to melt; liquefy, to undo (a tie or bond); break up (a connection, union, etc.).,... -
Dissolvent
capable of dissolving another substance., a solvent.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.