- Từ điển Anh - Anh
Dissolve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to make a solution of, as by mixing with a liquid; pass into solution
to melt; liquefy
to undo (a tie or bond); break up (a connection, union, etc.).
to break up (an assembly or organization); dismiss; disperse.
Government . to order the termination of (a parliament or other legislative body).
to bring to an end; terminate; destroy
to separate into parts or elements; disintegrate.
to destroy the binding power or influence of
Law . to deprive of force; abrogate; annul
Verb (used without object)
to become dissolved, as in a solvent.
to become melted or liquefied.
to disintegrate, break up, or disperse.
to lose force, intensity, or strength.
to disappear gradually; fade away.
to break down emotionally; lose one's composure
Movies, Television . to fade out one shot or scene while simultaneously fading in the next, overlapping the two during the process.
Noun
Also called lap dissolve , cross-dissolve. Movies, Television . a transition from one scene to the next made by dissolving.
Antonyms
verb
- coagulate , concentrate , solidify , unmix , appear , assemble , integrate , put together , unite , continue , marry , resolve
Synonyms
verb
- defront , deliquesce , diffuse , fluidify , flux , fuse , liquefy , liquesce , render , run , soften , thaw , waste away , break down , break into pieces , break up , crumble , decline , decompose , dilapidate , disband , disperse , dissipate , dwindle , evanesce , evaporate , fade , melt away , perish , separate , unmake , vanish , abrogate , adjourn , annihilate , cancel , collapse , decimate , demolish , destroy , destruct , discharge , dismiss , disorganize , disunite , divorce , do away with , end , eradicate , invalidate , loose , overthrow , postpone , put an end to , quash , render void , repeal , resolve into , ruin , sever , shatter , shoot , suspend , terminate , vacate , void , wind up , wrack , wreck , disintegrate , fragment , fragmentize , melt , fade out , annul , disappear , discontinue , leach , macerate , relent , sunder , undo
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dissolvent
capable of dissolving another substance., a solvent. -
Dissonance
inharmonious or harsh sound; discord; cacophony., music ., disagreement or incongruity., noun, noun, a simultaneous combination of tones conventionally... -
Dissonant
disagreeing or harsh in sound; discordant., out of harmony; incongruous; at variance., music . characterized by dissonance., adjective, adjective, coinciding... -
Dissuade
to deter by advice or persuasion; persuade not to do something (often fol. by from ), archaic . to advise or urge against, verb, verb, she dissuaded him... -
Dissuasion
an act or instance of dissuading. -
Dissuasive
tending or liable to dissuade. -
Dissyllabic
disyllable., consisting of or pertaining to two syllables. -
Dissyllable
disyllable., a word having two syllables[syn: disyllable ] -
Dissymmetrical
absence or lack of symmetry. -
Dissymmetry
absence or lack of symmetry. -
Distaff
a staff with a cleft end for holding wool, flax, etc., from which the thread is drawn in spinning by hand., a similar attachment on a spinning wheel.,... -
Distal
situated away from the point of origin or attachment, as of a limb or bone; terminal. compare proximal ., dentistry . directed away from the sagittal plane... -
Distance
the extent or amount of space between two things, points, lines, etc., the state or fact of being apart in space, as of one thing from another; remoteness.,... -
Distancing
the extent or amount of space between two things, points, lines, etc., the state or fact of being apart in space, as of one thing from another; remoteness.,... -
Distant
far off or apart in space; not near at hand; remote or removed (often fol. by from ), apart or far off in time, remote or far apart in any respect, reserved... -
Distaste
dislike; disinclination., dislike for food or drink., archaic . to dislike., noun, noun, verb, desire , like , love , loving , liking , relish , taste,... -
Distasteful
unpleasant, offensive, or causing dislike, unpleasant to the taste, showing distaste or dislike., adjective, adjective, a distasteful chore ., a distasteful... -
Distemper
veterinary pathology ., a deranged condition of mind or body; a disorder or disease, disorder or disturbance, esp. of a political nature., obsolete . to... -
Distend
to expand by stretching, as something hollow or elastic, to spread in all directions; expand; swell, verb, verb, habitual overeating had distended his... -
Distended
increased, as in size, volume, etc.; expanded; dilated, swollen, by or as by internal pressure, out of normal size or shape; protuberant, adjective, the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.