- Từ điển Anh - Anh
Dissociation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act or instance of dissociating.
the state of being dissociated; disjunction; separation
Physical Chemistry .
- the reversible resolution or decomposition of a complex substance into simpler constituents caused by variation in physical conditions, as when water gradually decomposes into hydrogen and oxygen under great heat in such a way that when the temperature is lowered the liberated elements recombine.
- electrolytic dissociation.
Psychiatry . the splitting off of a group of mental processes from the main body of consciousness, as in amnesia or certain forms of hysteria.
Antonyms
noun
- association , attachment , connection , union
Synonyms
noun
- break , disconnection , disengagement , disjunction , distancing , disunion , division , divorce , isolation , segregation , severance
Xem thêm các từ khác
-
Dissociative
to sever the association of (oneself); separate, to subject to dissociation., to withdraw from association., to undergo dissociation., he tried to dissociate... -
Dissolubility
capable of being dissolved, capable of being destroyed, as through disintegration or decomposition., tablets dissoluble in water . -
Dissoluble
capable of being dissolved, capable of being destroyed, as through disintegration or decomposition., tablets dissoluble in water . -
Dissolute
indifferent to moral restraints; given to immoral or improper conduct; licentious; dissipated., adjective, adjective, chaste , good , moral , pure , resolute... -
Dissoluteness
indifferent to moral restraints; given to immoral or improper conduct; licentious; dissipated., noun, dissolution , libertinism , licentiousness , profligacy -
Dissolution
the act or process of resolving or dissolving into parts or elements., the resulting state., the undoing or breaking of a bond, tie, union, partnership,... -
Dissolvable
to make a solution of, as by mixing with a liquid; pass into solution, to melt; liquefy, to undo (a tie or bond); break up (a connection, union, etc.).,... -
Dissolve
to make a solution of, as by mixing with a liquid; pass into solution, to melt; liquefy, to undo (a tie or bond); break up (a connection, union, etc.).,... -
Dissolvent
capable of dissolving another substance., a solvent. -
Dissonance
inharmonious or harsh sound; discord; cacophony., music ., disagreement or incongruity., noun, noun, a simultaneous combination of tones conventionally... -
Dissonant
disagreeing or harsh in sound; discordant., out of harmony; incongruous; at variance., music . characterized by dissonance., adjective, adjective, coinciding... -
Dissuade
to deter by advice or persuasion; persuade not to do something (often fol. by from ), archaic . to advise or urge against, verb, verb, she dissuaded him... -
Dissuasion
an act or instance of dissuading. -
Dissuasive
tending or liable to dissuade. -
Dissyllabic
disyllable., consisting of or pertaining to two syllables. -
Dissyllable
disyllable., a word having two syllables[syn: disyllable ] -
Dissymmetrical
absence or lack of symmetry. -
Dissymmetry
absence or lack of symmetry. -
Distaff
a staff with a cleft end for holding wool, flax, etc., from which the thread is drawn in spinning by hand., a similar attachment on a spinning wheel.,... -
Distal
situated away from the point of origin or attachment, as of a limb or bone; terminal. compare proximal ., dentistry . directed away from the sagittal plane...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.