- Từ điển Anh - Việt
Division
Nghe phát âmBrE & NAmE /dɪ'vɪʒn/
Thông dụng
Danh từ
Sự chia; sự phân chia
(toán học) phép chia
Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
Sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
Sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)
Phân khu, khu vực hành chính
Đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
Phần đoạn; (sinh vật học) nhóm
(quân sự) sư đoàn
- parachute division
- sư đoàn nhảy dù
(pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
Chuyên ngành
Toán & tin
phép chia
- division by a decimal
- chia một số thập phân
- division by use of logarithms
- lôga của một thương
- division of a fraction by an integer
- chia một phân số cho một số nguyên
- division of mixednumbers
- chia một số hỗn tạp
- abridged division
- phép chia tắt
- arithmetic division
- phép chia số học
- exact division
- phép chia đúng, phép chia hết
- external division of a segment
- (hình học ) chia ngoài một đoạn thẳng
- harmonic division
- phân chia điều hoà
- internal division of a segment
- (hình học ) chia trong một đoạn thẳng
- long division
- chia trên giấy
- short division
- phép chia nhẩm
Xây dựng
toán chia
Điện lạnh
khoảng chia
phép chia
vạch chia
Điện
vạch đo
Kỹ thuật chung
khu
đường ranh giới
phân chia
- Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
- điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số
- Asynchronous Time Division (ATD)
- phân chia thời gian không đồng bộ
- Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng
- CDM (code-division multiplex)
- sự dồn kênh phân chia mã
- CDMA (CodeDivision Multiple Access)
- đa truy cập phân chia mật mã
- CDMA (codedivision multiple access)
- sự đa truy cập phân chia mã
- code division
- phân chia mã
- code division multiple access
- đa truy nhập phân chia mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy cập phân chia mật mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã
- code division multiplexing
- dồn kênh phân chia mã
- Code Division Multiplexing (CDM)
- ghép kênh phân chia theo mã
- code-division multiple access (CDMA)
- sự đa truy cập phân chia mã
- code-division multiplex (CDM)
- sự dồn kênh phân chia mã
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- Direction Division Multiplexing (DDM)
- ghép kênh phân chia theo hướng
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- division wall
- tường phân chia
- ETDMA (enhancetime division multiple access)
- đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
- Extended Time Division Multiple Access (E-TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng
- FDMA (frequency-division multiple access)
- đa truy cập phân chia tần số
- frequency division
- sự phân chia tần số
- frequency-division multiple access (FDMA)
- đã truy cập phân chia tần số
- function division system
- hệ phân chia chức năng
- harmonic division
- phân chia điều hòa
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- Orthogonal Code Division Multiple Access (OCDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã trực giao
- Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
- ghép kênh phân chia theo tần số trực giao
- scale division
- phân chia độ
- scale division
- phần chia thang đo
- space division
- phân chia không gian
- Space Division Multiple Access (SDMA)
- đa truy nhập phân chia theo không gian
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- Statistical frequency division multiplexing (SFDM)
- ghép kênh phân chia tần số theo thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- stratigraphic division
- phân chia địa tầng
- Synchronous Time Division (STD)
- phân chia thời gian đồng bộ
- time division
- phân chia thời gian
- time division
- sự phân chia thời gian
- time division multiple access
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian
- Time Division Multiplex (TDM)
- ghép kênh phân chia theo thời gian
- time division multiplexing
- dồn theo phân chia thời gian
- Time Division Multiplexing (TDM)
- trộn kênh phân chia thời gian-TDM
- time-division multiplier
- bộ nhân phân chia
- traffic division system
- hệ phân chia lưu lượng
- voltage division
- sự phân chia điện áp
- Wavelength Division Multiplex (WDM)
- ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng
phân khu
- cogwheel division
- phân khu cogwheel
sự chia
sự chia ra
sự ngăn
sự phân
- administrative division
- sự phân vùng hành chính
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- division (ofdischarge)
- sự phân bố lưu lượng
- division (oflabour)
- sự phân công lao động
- division into building region
- sự phân vùng xây dựng
- division into climatic region
- sự phân vùng khí hậu
- division of labor
- sự phân công lao động
- frequency division
- sự phân chia tần số
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- scale division
- sự phân khoảng tỉ lệ
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- time division
- sự phân chia thời gian
- time division
- sự phân thời
- voltage division
- sự phân chia điện áp
sự phân đoạn
sự phân chia
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- frequency division
- sự phân chia tần số
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- time division
- sự phân chia thời gian
- voltage division
- sự phân chia điện áp
thi công
vạch chia độ
Kinh tế
bộ môn
bộ phận
- manufacturing division
- bộ phận chế tạo
phòng ban
sự phân chia
- division in a succession
- sự phân chia di sản
Địa chất
sự phân chia, sự phân loại, đơn vị, bộ phận, khu, đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , apportionment , autopsy , bisection , breaking , breaking down , breaking up , carving , contrasting , cutting up , demarcation , departmentalizing , detaching , detachment , diagnosis , disjuncture , dismemberment , disparting , disseverance , dissolution , distinguishing , distribution , disunion , disuniting , dividing , divorce , parceling , parting , partition , reduction , rending , rupture , segmentation , selection , separating , severance , splitting up , subdivision , vivisection , affiliate , associate , border , boundary , branch , category , chunk , class , compartment , cut , degree , department , divide , dividend , divider , dividing line , divvy , end , fraction , fragment , grouping , head , kind , lobe , lump , member , moiety , offshoot , parcel , piece , piece of action , portion , rake-off , ramification , section , sector , segment , share , slice , sort , split , wedge , conflict , difference of opinion , difficulty , disaccord , disagreement , discord , disharmony , dispute , dissension , dissent , dissidence , dissonance , feud , trouble , variance , words , disjunction , disseverment , divorcement , separation , admeasurement , allocation , assignment , dispensation , part , agency , arm , organ , wing , disunity , divergence , divergency , schism , alienation , allotment , bifurcation , breach , canton , cleavage , dimidiation , disconnection , distributio , district , dole , fission , group , realm , rift , scission , territory , unit
Từ trái nghĩa
noun
- accord , agreement , connection , unification , unison , unity , system , whole , juncture
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Division-bell
Danh từ: chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết, -
Division (of a scale)
sự phân chia thang biểu, -
Division (of discharge)
sự phân bố lưu lượng, -
Division (of labour)
sự phân công lao động, -
Division (vs)
phép chia, -
Division algorithm
thuật toán chia, -
Division box
hộp phân phối, -
Division by a decimal
chia một số thập phân, -
Division by use of logarithms
lôgarit của một thương, -
Division by zero
chia cho không, -
Division cell
(sự) phân bào, -
Division device
thiết bị phân chia, -
Division gate
cống chia nước, -
Division header
đầu đoạn, tiêu đề đoạn, -
Division in a proportion
phép chuyển tỷ lệ thức, -
Division in a succession
sự phân chia di sản, -
Division in an euclidian ring
phép chia trong vành ơclit, -
Division into building region
sự phân vùng xây dựng, -
Division into climatic region
sự phân vùng khí hậu, -
Division lobby
Danh từ: hành lang dẫn đến nơi biểu quyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.