- Từ điển Anh - Anh
Divining
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to a god, esp. the Supreme Being.
addressed, appropriated, or devoted to God or a god; religious; sacred
proceeding from God or a god
godlike; characteristic of or befitting a deity
heavenly; celestial
Informal . extremely good; unusually lovely
being a god; being God
of superhuman or surpassing excellence
Obsolete . of or pertaining to divinity or theology.
Noun
a theologian; scholar in religion.
a priest or member of the clergy.
the Divine,
- God.
- ( sometimes lowercase ) the spiritual aspect of humans; the group of attributes and qualities of humankind regarded as godly or godlike.
Verb (used with object)
to discover or declare (something obscure or in the future) by divination; prophesy.
to discover (water, metal, etc.) by means of a divining rod.
to perceive by intuition or insight; conjecture.
Archaic . to portend.
Verb (used without object)
to use or practice divination; prophesy.
to have perception by intuition or insight; conjecture.
Xem thêm các từ khác
-
Divining rod
a rod, esp. a forked stick, commonly of hazel, supposed to be useful in locating underground water, metal deposits, etc., noun, divining stick , doodlebug... -
Divinity
the quality of being divine; divine nature., deity; godhood., a divine being; god., the divinity, ( sometimes lowercase ) the deity., a being having divine... -
Divinization
to make divine; deify. -
Divinize
to make divine; deify. -
Divisibility
the capacity of being divided., mathematics . the capacity of being evenly divided, without remainder. -
Divisible
capable of being divided., mathematics ., adjective, adjective, capable of being evenly divided, without remainder., of or pertaining to a group in which... -
Division
the act or process of dividing; state of being divided., arithmetic . the operation inverse to multiplication; the finding of a quantity, the quotient,... -
Divisional
the act or process of dividing; state of being divided., arithmetic . the operation inverse to multiplication; the finding of a quantity, the quotient,... -
Divisive
forming or expressing division or distribution., creating dissension or discord., adjective, alienating , at odds , discordant , disruptive -
Divisor
a number by which another number, the dividend, is divided., a number contained in another given number a certain integral number of times, without a remainder. -
Divorce
a judicial declaration dissolving a marriage in whole or in part, esp. one that releases the husband and wife from all matrimonial obligations. compare... -
Divorcee
a divorced woman. -
Divorcement
divorce; separation., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , parting , partition , separation... -
Divot
golf . a piece of turf gouged out with a club in making a stroke., scot. a piece of turf. -
Divulgate
to make publicly known; publish. -
Divulgation
to make publicly known; publish. -
Divulge
to disclose or reveal (something private, secret, or previously unknown)., verb, verb, conceal , hide , keep , secrete, admit , betray , blab , blow the... -
Divulgement
to disclose or reveal (something private, secret, or previously unknown). -
Divulgence
a divulging. -
Divvy
to divide; distribute (often fol. by up ), a distribution or sharing., verb, noun, the thieves divvied up the loot ., deal , dispense , divide , dole out...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.