- Từ điển Anh - Anh
Division
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or process of dividing; state of being divided.
Arithmetic . the operation inverse to multiplication; the finding of a quantity, the quotient, that when multiplied by a given quantity, the divisor, gives another given quantity, the dividend; the process of ascertaining how many times one number or quantity is contained in another.
something that divides or separates; partition.
something that marks a division; dividing line or mark.
one of the parts into which a thing is divided; section.
separation by difference of opinion or feeling; disagreement; dissension.
Government . the separation of a legislature, or the like, into two groups, in taking a vote.
one of the parts into which a country or an organization is divided for political, judicial, military, or other purposes.
Military .
- (in the army) a major administrative and tactical unit, larger than a regiment or brigade and smaller than a corps
- it is usually commanded by a major general.
- (in the navy) a number of ships, usually four, forming a tactical group that is part of a fleet or squadron.
a major autonomous or semi-independent but subordinate administrative unit of an industrial enterprise, government bureau, transportation system, or university
(in sports) a category or class containing all the teams or competitors grouped together according to standing, skill, weight, age, or the like
Botany . a major primary subdivision of the plant kingdom, consisting of one or more classes; plant phylum.
Zoology . any subdivision of a classificatory group or category.
Horticulture . a type of propagation in which new plants are grown from segments separated from the parent plant.
the ornamentation of a melodic line in 17th- and 18th-century music.
Antonyms
noun
- accord , agreement , connection , unification , unison , unity , system , whole , juncture
Synonyms
noun
- analysis , apportionment , autopsy , bisection , breaking , breaking down , breaking up , carving , contrasting , cutting up , demarcation , departmentalizing , detaching , detachment , diagnosis , disjuncture , dismemberment , disparting , disseverance , dissolution , distinguishing , distribution , disunion , disuniting , dividing , divorce , parceling , parting , partition , reduction , rending , rupture , segmentation , selection , separating , severance , splitting up , subdivision , vivisectionnotes:a part is any of the components of a whole; a portion is a part allotted to or regarded as belonging to someone; a piece is a part separated from the whole; a division is a part formed by classifying , cutting , partitioning - and so is a section , though it is generally smaller; a segment is a part separated along natural lines of division; a fragment is a small part , usually broken off , affiliate , associate , border , boundary , branch , category , chunk , class , compartment , cut , degree , department , divide , dividend , divider , dividing line , divvy , end , fraction , fragment , grouping , head , kind , lobe , lump , member , moiety , offshoot , parcel , piece , piece of action , portion , rake-off , ramification , section , sector , segment , share , slice , sort , split , wedgenotes:a part is any of the components of a whole; a portion is a part allotted to or regarded as belonging to someone; a piece is a part separated from the whole; a division is a part formed by classifying , conflict , difference of opinion , difficulty , disaccord , disagreement , discord , disharmony , dispute , dissension , dissent , dissidence , dissonance , feud , trouble , variance , wordsnotes:a part is any of the components of a whole; a portion is a part allotted to or regarded as belonging to someone; a piece is a part separated from the whole; a division is a part formed by classifying , disjunction , disseverment , divorcement , separation , admeasurement , allocation , assignment , dispensation , part , agency , arm , organ , wing , disunity , divergence , divergency , schism , alienation , allotment , bifurcation , breach , canton , cleavage , dimidiation , disconnection , distributio , district , dole , fission , group , realm , rift , scission , territory , unit
Xem thêm các từ khác
-
Divisional
the act or process of dividing; state of being divided., arithmetic . the operation inverse to multiplication; the finding of a quantity, the quotient,... -
Divisive
forming or expressing division or distribution., creating dissension or discord., adjective, alienating , at odds , discordant , disruptive -
Divisor
a number by which another number, the dividend, is divided., a number contained in another given number a certain integral number of times, without a remainder. -
Divorce
a judicial declaration dissolving a marriage in whole or in part, esp. one that releases the husband and wife from all matrimonial obligations. compare... -
Divorcee
a divorced woman. -
Divorcement
divorce; separation., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , parting , partition , separation... -
Divot
golf . a piece of turf gouged out with a club in making a stroke., scot. a piece of turf. -
Divulgate
to make publicly known; publish. -
Divulgation
to make publicly known; publish. -
Divulge
to disclose or reveal (something private, secret, or previously unknown)., verb, verb, conceal , hide , keep , secrete, admit , betray , blab , blow the... -
Divulgement
to disclose or reveal (something private, secret, or previously unknown). -
Divulgence
a divulging. -
Divvy
to divide; distribute (often fol. by up ), a distribution or sharing., verb, noun, the thieves divvied up the loot ., deal , dispense , divide , dole out... -
Dixie
a large iron pot, esp. a 12-gallon camp kettle used by the british army., noun, south -
Dixie land
( sometimes lowercase ) a style of jazz, originating in new orleans, played by a small group of instruments, as trumpet, trombone, clarinet, piano, and... -
Dizen
to deck with clothes or finery; bedizen. -
Dizzily
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizziness
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizzy
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizzying
making or tending to make one dizzy, adjective, the tower rose to dizzying heights ., dizzy , vertiginous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.