- Từ điển Anh - Anh
Divorce
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a judicial declaration dissolving a marriage in whole or in part, esp. one that releases the husband and wife from all matrimonial obligations. Compare judicial separation .
any formal separation of husband and wife according to established custom.
total separation; disunion
Verb (used with object)
to separate by divorce
to break the marriage contract between oneself and (one's spouse) by divorce
to separate; cut off
Verb (used without object)
to get a divorce.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- annulment , breach , break , breakup , decree nisi , dedomiciling , detachment , disparateness , dissociation , dissolution , disunion , division , divorcement , on the rocks , parting of the ways , partition , rupture , separate maintenance , separation , severance , split , splitsville , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , parting
verb
Xem thêm các từ khác
-
Divorcee
a divorced woman. -
Divorcement
divorce; separation., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , parting , partition , separation... -
Divot
golf . a piece of turf gouged out with a club in making a stroke., scot. a piece of turf. -
Divulgate
to make publicly known; publish. -
Divulgation
to make publicly known; publish. -
Divulge
to disclose or reveal (something private, secret, or previously unknown)., verb, verb, conceal , hide , keep , secrete, admit , betray , blab , blow the... -
Divulgement
to disclose or reveal (something private, secret, or previously unknown). -
Divulgence
a divulging. -
Divvy
to divide; distribute (often fol. by up ), a distribution or sharing., verb, noun, the thieves divvied up the loot ., deal , dispense , divide , dole out... -
Dixie
a large iron pot, esp. a 12-gallon camp kettle used by the british army., noun, south -
Dixie land
( sometimes lowercase ) a style of jazz, originating in new orleans, played by a small group of instruments, as trumpet, trombone, clarinet, piano, and... -
Dizen
to deck with clothes or finery; bedizen. -
Dizzily
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizziness
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizzy
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizzying
making or tending to make one dizzy, adjective, the tower rose to dizzying heights ., dizzy , vertiginous -
Do
to perform (an act, duty, role, etc.), to execute (a piece or amount of work), to accomplish; finish; complete, to put forth; exert, to be the cause of... -
Do-all
a person employed as a factotum, as the manager of all the affairs of an individual or a business. -
Do-gooder
a well-intentioned but naive and often ineffectual social or political reformer., noun, altruist , bleeding heart , good samaritan , humanitarian , philanthropist... -
Do-nothing
a person who chooses to do nothing; a lazy or worthless person., characterized by inability or unwillingness to initiate action, work toward a goal, assume...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.