- Từ điển Anh - Anh
Domineer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to rule arbitrarily or despotically; tyrannize.
to tower; to tower over or above
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be in the saddle , bend , bluster , boss around * , browbeat , bulldoze * , bully * , call the shots * , dominate , hector , henpeck * , in the driver’s seat , intimidate , keep under thumb , kick around * , lead by the nose , menace , overbear , predominate , preponderate , prevail , push the buttons , reign , rule , rule the roost * , run the show , run things , swagger , threaten , throw weight around , tyrannize , dictate , order , boss , bulldoze , bully , command , control , henpeck , lord it , oppress , vapor
Xem thêm các từ khác
-
Domineering
inclined to rule arbitrarily or despotically; overbearing; tyrannical, adjective, adjective, domineering parents ., submissive , surrendering , yielding... -
Dominical
of or pertaining to jesus christ as lord., of or pertaining to the lord's day, or sunday. -
Dominican
of or pertaining to st. dominic or the dominicans., a member of one of the mendicant religious orders founded by st. dominic; black friar. -
Dominie
chiefly scot. a schoolmaster., a pastor in the dutch reformed church., chiefly hudson valley . a pastor or minister. -
Dominion
the power or right of governing and controlling; sovereign authority., rule; control; domination., a territory, usually of considerable size, in which... -
Domino
a flat, thumbsized, rectangular block, the face of which is divided into two parts, each either blank or bearing from one to six pips or dots, dominoes,... -
Don
( initial capital letter ) mr.; sir, (in spanish-speaking countries) a lord or gentleman., ( initial capital letter ) an italian title of address, esp.... -
Don Juan
a legendary spanish nobleman famous for his many seductions and dissolute life., a libertine or rake., a ladies' man; womanizer., ( italics ) an unfinished... -
Donate
to present as a gift, grant, or contribution; make a donation of, as to a fund or cause, to make a gift, grant, or contribution of something; give; contribute,... -
Donation
an act or instance of presenting something as a gift, grant, or contribution., a gift, as to a fund; contribution., noun, a hand , aid , allowance , alms... -
Donative
a gift or donation. -
Donator
to present as a gift, grant, or contribution; make a donation of, as to a fund or cause, to make a gift, grant, or contribution of something; give; contribute,... -
Donatory
a donee of the king, esp. one given the right by the king to property obtained by escheat or forfeit. -
Done
pp. of do 1 ., nonstandard . a pt. of do 1 ., south midland and southern u.s. nonstandard . (used with a principal verb in the past or, sometimes, present... -
Done for
pp. of do 1 ., nonstandard . a pt. of do 1 ., south midland and southern u.s. nonstandard . (used with a principal verb in the past or, sometimes, present... -
Donee
a person to whom a gift is made., a person who has a power of appointment in property. -
Donjon
the inner tower, keep, or stronghold of a castle. -
Donkey
the domestic ass, equus asinus., (since 1874) a representation of this animal as the emblem of the u.s. democratic party., a stupid, silly, or obstinate... -
Donkey engine
a locomotive for switching rolling stock in a railroad yard[syn: switch engine ], (nautical) a small engine (as one used on board ships to operate... -
Donna
( initial capital letter ) madam; lady, an italian lady., an italian title of respect prefixed to the given name of a woman .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.