- Từ điển Anh - Anh
Donate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to present as a gift, grant, or contribution; make a donation of, as to a fund or cause
Verb (used without object)
to make a gift, grant, or contribution of something; give; contribute
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accord , ante up , award , bequeath , bestow , chip in * , confer , contribute , devote , dole out * , do one’s part , feed the kitty , get in the act , get it up , give , give away , grant , hand out , lay on , pass the hat , present , provide , subscribe , sweeten the pot , chip in , dole , supply
Xem thêm các từ khác
-
Donation
an act or instance of presenting something as a gift, grant, or contribution., a gift, as to a fund; contribution., noun, a hand , aid , allowance , alms... -
Donative
a gift or donation. -
Donator
to present as a gift, grant, or contribution; make a donation of, as to a fund or cause, to make a gift, grant, or contribution of something; give; contribute,... -
Donatory
a donee of the king, esp. one given the right by the king to property obtained by escheat or forfeit. -
Done
pp. of do 1 ., nonstandard . a pt. of do 1 ., south midland and southern u.s. nonstandard . (used with a principal verb in the past or, sometimes, present... -
Done for
pp. of do 1 ., nonstandard . a pt. of do 1 ., south midland and southern u.s. nonstandard . (used with a principal verb in the past or, sometimes, present... -
Donee
a person to whom a gift is made., a person who has a power of appointment in property. -
Donjon
the inner tower, keep, or stronghold of a castle. -
Donkey
the domestic ass, equus asinus., (since 1874) a representation of this animal as the emblem of the u.s. democratic party., a stupid, silly, or obstinate... -
Donkey engine
a locomotive for switching rolling stock in a railroad yard[syn: switch engine ], (nautical) a small engine (as one used on board ships to operate... -
Donna
( initial capital letter ) madam; lady, an italian lady., an italian title of respect prefixed to the given name of a woman . -
Donnish
resembling or characteristic of a university don; bookish; pedantic., adjective, academic , bookish , formalistic , inkhorn , literary , pedantical , scholastic -
Donnybrook
an inordinately wild fight or contentious dispute; brawl; free-for-all., noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee ,... -
Donor
a person who gives or donates., medicine/medical . a person or animal providing blood, an organ, bone marrow cells, or other biological tissue for transfusion... -
Doodle
to draw or scribble idly, to waste (time) in aimless or foolish activity., dialect . to deceive; cheat., a design, figure, or the like, made by idle scribbling.,... -
Doodle bug
the larva of an antlion. -
Doolie
a first-year cadet in the u.s. air force academy. -
Doom
fate or destiny, esp. adverse fate; unavoidable ill fortune, ruin; death, a judgment, decision, or sentence, esp. an unfavorable one, the last judgment,... -
Doomed
marked for certain death; "the black spot told the old sailor he was doomed", in danger of the eternal punishment of hell; "poor damned souls"[syn:... -
Doomsayer
a person who predicts impending misfortune or disaster., noun, chicken little , doom merchant , pessimist , scaremonger , cassandra , worrywart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.