- Từ điển Anh - Anh
Doomed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
marked for certain death; "the black spot told the old sailor he was doomed"
in danger of the eternal punishment of Hell; "poor damned souls"[syn: cursed ]
marked by or promising bad fortune; "their business venture was doomed from the start"; "an ill-fated business venture"; "an ill-starred romance"; "the unlucky prisoner was again put in irons"- W.H.Prescott
(usually followed by 'to') determined by tragic fate; "doomed to unhappiness"; "fated to be the scene of Kennedy's assassination"
Noun
people who are destined to die soon; "the agony of the doomed was in his voice"
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bedeviled , bewitched , convicted , cursed , cut down , damned , dead duck , destroyed , done , done for * , fated , foreordained , ill-fated , ill-omened , in the cards , kiss of death * , lost , luckless , menaced , overthrown , overwhelmed , predestined , que sera sera * , reprobate , ruined , sentenced , star-crossed , sunk , suppressed , threatened , thrown down , undone , unfortunate , unredeemed , wrecked , foredoomed , abandoned , fatal , fey , forlorn , hopeless , up the creek
Xem thêm các từ khác
-
Doomsayer
a person who predicts impending misfortune or disaster., noun, chicken little , doom merchant , pessimist , scaremonger , cassandra , worrywart -
Doomsday
the day of the last judgment, at the end of the world., any day of judgment or sentence., nuclear destruction of the world., given to or marked by forebodings... -
Door
a movable, usually solid, barrier for opening and closing an entranceway, cupboard, cabinet, or the like, commonly turning on hinges or sliding in grooves.,... -
Door case
the finish frame of a doorway. -
Door frame
the frame of a doorway, including two jambs and a lintel, or head. -
Door keeper
a person who guards the entrance of a building., british . a janitor; hall porter., roman catholic church . ostiary ( def. 1 ) . -
Door knob
the handle or knob by which a door is opened or closed. -
Door plate
a small identification plate on the outside door of a house or room, bearing the occupant's name, the apartment or house number, or the like. -
Door post
doorjamb. -
Door stone
a stone serving as the sill of a doorway. -
Door yard
a yard in front of the door of a house. -
Doorbell
a bell chime, or the like, at a door or connected with a door, rung by persons outside wanting someone inside to open the door., to canvass or solicit... -
Doorman
the door attendant of an apartment house, nightclub, etc., who acts as doorkeeper and may perform minor services for entering and departing residents or... -
Doormat
a mat, usually placed before a door or other entrance, for people arriving to wipe their shoes on before entering., a person who is the habitual object... -
Doornail
a large-headed nail formerly used for strengthening or ornamenting doors. ?, dead as a doornail, stone-dead, after midnight , the town is dead as... -
Doorstep
a step or one of a series of steps leading from the ground to a door., british slang . a thick slice of bread. -
Doorway
the passage or opening into a building, room, etc., commonly closed and opened by a door; portal., a means of access, a doorway to success . -
Dop
a tool for holding gemstones for cutting or polishing. -
Dope
any thick liquid or pasty preparation, as a lubricant, used in preparing a surface., an absorbent material used to absorb and hold a liquid, as in the... -
Doper
a drug addict., pusher ( def. 2 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.