- Từ điển Anh - Anh
Down payment
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an initial amount paid at the time of purchase, in installment buying, time sales, etc.
any initial or partial payment, gift, favor, or recompense, as to reduce one's indebtedness or express one's obligation or gratitude
Xem thêm các từ khác
-
Down stroke
a downward stroke, as of a machine part, piston, or the like., a downward stroke in writing, often heavier and darker than an upward stroke. -
Down swing
a downward swing, as of a golf club in driving a ball., a downward trend or decrease, as of business or a nation's birth rate. -
Down to earth
practical and realistic, a down -to-earth person . -
Downcast
directed downward, as the eyes., dejected in spirit; depressed., overthrow or ruin., a downward look or glance., a shaft down which air passes, as into... -
Downfall
descent to a lower position or standing; overthrow; ruin., something causing ruin, failure, etc., a fall, as of rain, snow, or the like, often sudden or... -
Downgrade
a downward slope, esp. of a road., downhill., to assign to a lower status with a smaller salary., to minimize the importance of; denigrate, to assign a... -
Downhearted
dejected; depressed; discouraged., adjective, adjective, cheered , happy , heartened , uplifted, blue * , chapfallen , crestfallen , dejected , despondent... -
Downheartedness
dejected; depressed; discouraged., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , dumps , dysphoria , funk... -
Downhill
down the slope of a hill; downward., into a worse or inferior condition, going or tending downward on or as on a hill., free of problems or obstacles;... -
Downiness
of the nature of or resembling down; fluffy; soft., made of down., covered with down., soft; soothing. -
Downing
andrew jackson, 1815?52, u.s. landscape architect., moving or directed downward, united states landscape architect who designed the grounds of the white... -
Downing street
a street in w central london, england, the british prime minister and cabinet., a street of westminster in london; "the prime minister lives at no. 10... -
Downpour
a heavy, drenching rain., noun, noun, sprinkle, cloudburst , deluge , drencher , flood , inundation , monsoon , rainstorm , storm , torrential rain , alluvion... -
Downright
thorough; absolute; out-and-out, frankly direct; straightforward, archaic . directed straight downward, completely or thoroughly, adjective, a downright... -
Downrightness
thorough; absolute; out-and-out, frankly direct; straightforward, archaic . directed straight downward, completely or thoroughly, a downright falsehood... -
Downslide
a decline or downward trend, as of prices., noun, decline , descent , dip , dive , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , nosedive , plunge... -
Downstairs
down the stairs., to or on a lower floor., also, downstair. pertaining to or situated on a lower floor, esp. the ground floor., ( used with a singular... -
Downstream
with or in the direction of the current of a stream., of or pertaining to the latter part of a process or system., genetics . with or in the direction... -
Downswing
a downward swing, as of a golf club in driving a ball., a downward trend or decrease, as of business or a nation's birth rate., noun, decline , descent... -
Downthrow
a throwing down or being thrown down; overthrow.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.