- Từ điển Anh - Việt
Just
Nghe phát âmMục lục |
/dʤʌst/
Thông dụng
Tính từ
Công bằng
Xứng đáng, đích đáng, thích đáng
- a just reward
- phần thưởng xứng đáng
- a just punishment
- sự trừng phạt đích đáng
Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn
- just cause
- chính nghĩa
Đúng, đúng đắn, có căn cứ
Phó từ
Đúng, chính
Vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp
Vừa mới
Chỉ
I'll say just this
Tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
(thông tục) hoàn toàn, thật đúng là
(thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem
Cấu trúc từ
just about
Chuyên ngành
Toán & tin
đúng, chính xác; chính l
Kỹ thuật chung
chính đáng
chính là
đúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , blameless , condign , conscientious , decent , dependable , dispassionate , due , equal , equitable , ethical , evenhanded , fair-minded , good , honest , honorable , lawful , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , pure , reliable , right , righteous , rightful , rigid , scrupulous , strict , tried , true , trustworthy , unbiased , uncolored , upright , virtuous , cogent , correct , exact , faithful , justified , normal , proper , regular , sound , undistorted , veracious , veridical , well-founded , well-grounded , apt , befitting , deserved , felicitous , fit , fitting , happy , legitimate , meet , merited , reasonable , requisite , well-deserved , disinterested , impartial , indifferent , square , unprejudiced , appropriate , suitable , solid , tight , valid , accurate , conscionable , fair , forensic , impartial correct , incorruptible , judicatory , juridical , juristic , justiciary , rectitudinous , straightforward
adverb
- absolutely , accurately , completely , directly , entirely , exactly , expressly , perfectly , precisely , right , sharp , smack-dab , square , squarely , unmistakably , almost , a moment ago , approximately , at this moment , barely , by very little , hardly , just a while ago , just now , lately , nearly , now , presently , recently , right now , scarce , scarcely , at most , but , no more than , nothing but , only , plainly , simply , solely , bang , dead , direct , fair , flush , smack , straight , all , altogether , flat , fully , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , newly , accurate , befitting , closely , correct , decent , deserved , due , equitable , ethical , even , exact , fairminded , firm , fitting , honest , impartial , legal , legitimate , meet , mere , merely , narrowly , normal , objective , purely , solid , suitable , true , trustworthy , unbiased , undistorted , upright , valid
Từ trái nghĩa
adjective
- inequitable , partial , unfair , unjust , imprecise , inaccurate , unjustified , wrong , inappropriate , unfitting , unsuitable , unsuited , dishonest , undeserved. unjust
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Just-in-time
quản lý và cung cấp vật liệu đúng thời gian, -
Just-in-time inventory control
quản lý kho hàng đúng lúc, -
Just-in-time production
sự sản xuất đúng thời hạn, -
Just-in-time system
hệ thống jit, -
Just-in-tine system
hệ thống "đúng thời gian", -
Just In Case (JIC)
phòng khi, chỉ trong trường hợp, -
Just In Time (JIT)
đúng lúc, cập thời, -
Just In Time Compiler (JITIC)
bộ biên dịch kịp thời, -
Just about
Cụm Động Từ: vừa đúng, vừa đủ, Cụm Trạng Từ: gần như, hầu... -
Just and amicable settlement
giải quyết công bằng và hữu hảo, -
Just as
Đúng ngay lúc, -
Just as it is
giống hệt như, -
Just bill
phiếu khoán hợp pháp, -
Just compensation
bồi thường truất hữu, sự bồi thường truất hữu, -
Just in case
trong mọi trường hợp, -
Just in time delivery
sự giao hàng kịp thời, -
Just noticeable difference
ngưỡng vi sai, sự khác biệt ngưỡng, -
Just price
giá chính đáng, giá công bình, giá phải chăng, -
Just scale
âm giai đúng, -
Just tertiary
quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.