- Từ điển Anh - Anh
Driven
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
pp. of drive.
Adjective
being under compulsion, as to succeed or excel
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Driver
a person or thing that drives., a person who drives a vehicle; coachman, chauffeur, etc., a person who drives an animal or animals, as a drover or cowboy.,... -
Driveway
a road, esp. a private one, leading from a street or other thoroughfare to a building, house, garage, etc., any road for driving on., noun, entrance -
Driving
demanding a high or unreasonable rate of work from subordinates., vigorously active; energetic, having force and violence, relaying or transmitting power.,... -
Driving force
the act of applying force to propel something; "after reaching the desired velocity the drive is cut off"[syn: drive ] -
Driving wheel
machinery . a main wheel that communicates motion to others., also called driver. railroads . one of the wheels of a locomotive that transmits the power... -
Drizzle
to rain gently and steadily in fine drops; sprinkle, to fall in fine drops., to rain or let fall in fine drops; sprinkle, to pour in a fine stream, a very... -
Drizzly
to rain gently and steadily in fine drops; sprinkle, to fall in fine drops., to rain or let fall in fine drops; sprinkle, to pour in a fine stream, a very... -
Drogher
a freight barge of the west indies, rigged as a cutter or schooner. -
Drogue
a bucket or canvas bag used as a sea anchor., aeronautics ., a funnel-shaped device attached to the end of a hose on a tanker aircraft for connecting with... -
Droit
a legal right or claim., droits, finance, rare . customs duties., noun, appanage , perquisite , prerogative , right -
Droll
amusing in an odd way; whimsically humorous; waggish., a droll person; jester; wag., archaic . to jest; joke., adjective, adjective, dramatic , serious... -
Drollery
something whimsically amusing or funny., an oddly amusing story or jest., a droll quality or manner; whimsical humor., the action or behavior of a droll,... -
Drollness
amusing in an odd way; whimsically humorous; waggish., a droll person; jester; wag., archaic . to jest; joke., noun, comedy , comicality , comicalness... -
Drome
a department in se france. 361,847; 2533 sq. mi. (6560 sq. km). capital, an airfield equipped with control tower and hangars as well as accommodations... -
Dromedary
the single-humped camel, camelus dromedarius, of arabia and northern africa. -
Dromond
a large, fast-sailing ship of the middle ages. -
Drone
the male of the honeybee and other bees, stingless and making no honey., a remote control mechanism, as a radio-controlled airplane or boat., a person... -
Drool
to water at the mouth, as in anticipation of food; salivate; drivel., to show excessive pleasure or anticipation of pleasure., to talk foolishly., saliva... -
Droop
to sag, sink, bend, or hang down, as from weakness, exhaustion, or lack of support., to fall into a state of physical weakness; flag; fail., to lose spirit... -
Drooping
weak from exhaustion, hanging down (as from exhaustion or weakness), having branches or flower heads that bend downward; "nodding daffodils"; "the pendulous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.