- Từ điển Anh - Việt
Fact
Nghe phát âmMục lục |
/fækt/
Thông dụng
Danh từ
Việc, sự việc
Sự thật
Sự kiện
Thực tế
Cơ sở lập luận
- his facts are disputable
- cơ sở lập luận của anh ta không chắc
Cấu trúc từ
in fact
- trên thực tế, thực tế là
- Nói tóm lại
facts and figures
- thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
facts speak for themselves
- sự thật tự nó phơi bày rành rành
accessory after/before the fact
- (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm
Chuyên ngành
Toán & tin
sự việc
- in fact
- thật ra
Điện
thực trạng
Kỹ thuật chung
dữ liệu
sự kiện
sự việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , appearance , authenticity , basis , bottom line * , brass tacks * , case , certainty , certitude , concrete happening , dope * , evidence , experience , genuineness , gospel , gospel truth * , how it is , intelligence , law , like it is , matter * , naked truth * , palpability , permanence , scene , scripture , solidity , stability , substantiality , verity , what’s what , accomplishment , act , action , adventure , affair , being , circumstance , conception , consideration , construction , creation , data , datum , deed , entity , episode , factor , fait accompli , feature , happening , incident , information , item , manifestation , occurrence , organism , particular , performance , phenomenon , point , proceeding , specific , statistic , transaction , truism , knowledge , lore , event , reality , detail , factuality , factualness , truth , facticity , ipso facto , proof , res gestae , statistics
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fact-finding
/ 'fækt,faindiɳ /, danh từ, Đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật, a fact-finding mission, phái đoàn đi tìm hiểu... -
Fact-finding committee
ủy ban điều tra, -
Fact-finding meeting
cuộc họp tìm hiểu thực tế, -
Fact-finding mission
phái đoàn điều tra, -
Fact-finding organ
cơ quan điều tra thực tế, -
Fact book
tập giới thiệu lịch sử sản phẩm, -
Fact file
tập hồ sơ dữ liệu, -
Fact in
trên thực tế, -
Faction
/ 'fæk∫n /, Danh từ: bè phái, bè cánh, Óc bè phái, tư tưởng bè phái, Xây... -
Factional
/ 'fækʃənl /, Tính từ: (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái, -
Factional horsepower refrigeration system
hệ thống lạnh công suất chia nhỏ, -
Factionalism
/ 'fækʃənlizm /, Danh từ: Óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái, -
Factionary
/ 'fækʃnəri /, bộ phận, phân số, -
Factious
/ 'fækʃəs /, Tính từ: có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra, Từ... -
Factiousness
/ 'fækʃəsnis /, Danh từ: tính bè phái, -
Factitial
do nhân tạo, -
Factitious
/ fæk'ti∫əs /, Tính từ: giả tạo, không tự nhiên, Kỹ thuật chung:... -
Factitiousness
/ 'fæktiʃəsnis /, danh từ, tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên, -
Factitive
/ 'fæktitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) hành cách, -
Facto
/ 'fæktə /, Phó từ: trong thực tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.