- Từ điển Anh - Anh
Duplexity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
duplex apartment.
duplex house.
paper or cardboard having different colors, finishes, or stocks on opposite sides.
Printing .
- a method of reproducing an illustration using two halftone plates, one black and the other in a color.
- a printing press equipped to print both sides of a sheet in one pass.
Genetics . a double-stranded region of DNA.
Adjective
having two parts; double; twofold.
(of a machine) having two identical working units, operating together or independently, in a single framework or assembly.
pertaining to or noting a telecommunications system, as most telephone systems, permitting the simultaneous transmission of two messages in opposite directions over one channel.
Verb (used with object)
to make duplex; make or change into a duplex
Xem thêm các từ khác
-
Duplicate
a copy exactly like an original., anything corresponding in all respects to something else., cards . a duplicate game., to make an exact copy of., to do... -
Duplicated
a copy exactly like an original., anything corresponding in all respects to something else., cards . a duplicate game., to make an exact copy of., to do... -
Duplication
an act or instance of duplicating., the state of being duplicated., a duplicate., genetics . a type of chromosomal aberration in which a region of the... -
Duplicator
a machine for making duplicates, as a mimeograph. -
Duplicitous
marked or characterized by duplicity., adjective, cheating , deceitful , dishonest , double-dealing , shady , two-faced , two-timing , devious , disingenuous... -
Duplicity
deceitfulness in speech or conduct; speaking or acting in two different ways concerning the same matter with intent to deceive; double-dealing., a twofold... -
Dura
dura mater. -
Dura mater
the tough, fibrous membrane forming the outermost of the three coverings of the brain and spinal cord. also called dura. compare arachnoid ( def. 6 ) ,... -
Durability
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring., durables. durable goods., noun, noun, impermanency , poorness , unreliability , weakness, backbone... -
Durable
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring., durables. durable goods., adjective, adjective, fragile , impermanent , poorly made , temporary... -
Durableness
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring., durables. durable goods. -
Dural
of or pertaining to the dura mater. -
Duralumin
an alloy of aluminum that is 4 percent copper and contains small amounts of magnesium, manganese, iron, and silicon, used for applications requiring lightness... -
Duramen
heartwood. -
Durance
incarceration or imprisonment (often used in the phrase durance vile )., archaic . endurance. -
Duration
the length of time something continues or exists (often used with the )., continuance in time., (in the philosophy of bergson) a temporal continuum, intuitively... -
Durbar
the court of a native ruler., a public audience or levee held by a native prince or by a british governor or viceroy; an official reception., the hall... -
Duress
compulsion by threat or force; coercion; constraint., law . such constraint or coercion as will render void a contract or other legal act entered or performed... -
Durian
the edible fruit of a tree, durio zibethinus, of the bombax family, of southeastern asia, having a hard, prickly rind, a highly flavored, pulpy flesh,... -
During
throughout the duration, continuance, or existence of, at some time or point in the course of, preposition, he lived in florida during the winter ., they...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.