- Từ điển Anh - Anh
Durable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring.
Noun
durables. durable goods.
Antonyms
adjective
- fragile , impermanent , poorly made , temporary , undependable , unsturdy , weak
Synonyms
adjective
- abiding , constant , dependable , diuturnal , enduring , fast , firm , fixed , impervious , lasting , long-continued , perdurable , perduring , permanent , persistent , reliable , resistant , sound , stable , stout , strong , substantial , tenacious , tough , long-lasting , long-lived , long-standing , old , perennial , hard , hardy , staple , sturdy
Xem thêm các từ khác
-
Durableness
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring., durables. durable goods. -
Dural
of or pertaining to the dura mater. -
Duralumin
an alloy of aluminum that is 4 percent copper and contains small amounts of magnesium, manganese, iron, and silicon, used for applications requiring lightness... -
Duramen
heartwood. -
Durance
incarceration or imprisonment (often used in the phrase durance vile )., archaic . endurance. -
Duration
the length of time something continues or exists (often used with the )., continuance in time., (in the philosophy of bergson) a temporal continuum, intuitively... -
Durbar
the court of a native ruler., a public audience or levee held by a native prince or by a british governor or viceroy; an official reception., the hall... -
Duress
compulsion by threat or force; coercion; constraint., law . such constraint or coercion as will render void a contract or other legal act entered or performed... -
Durian
the edible fruit of a tree, durio zibethinus, of the bombax family, of southeastern asia, having a hard, prickly rind, a highly flavored, pulpy flesh,... -
During
throughout the duration, continuance, or existence of, at some time or point in the course of, preposition, he lived in florida during the winter ., they... -
Durmast
a european oak, quercus petraea, yielding a heavy, elastic wood used for furniture and in the construction of buildings. -
Durn
darn 2 . -
Durra
a type of grain sorghum with slender stalks, cultivated in asia and africa and introduced into the u.s. -
Durst
archaic . pt. of dare., to have the necessary courage or boldness for something; be bold enough, to have the boldness to try; venture; hazard., to meet... -
Dusk
the state or period of partial darkness between day and night; the dark part of twilight., partial darkness; shade; gloom, noun, noun, she was barely visible... -
Duskiness
somewhat dark; having little light; dim; shadowy., having dark skin., of a dark color., gloomy; sad., noun, darkness , dimness , murkiness , obscureness... -
Duskish
tending to darkness; dark., to make or become dusk; darken. -
Dusky
somewhat dark; having little light; dim; shadowy., having dark skin., of a dark color., gloomy; sad., adjective, adjective, bright , clear , light, adusk... -
Dust
earth or other matter in fine, dry particles., a cloud of finely powdered earth or other matter in the air., any finely powdered substance, as sawdust.,... -
Dust *
chiefly northern and north midland u.s. a ball or roll of dust and lint that accumulates indoors, as in corners or under furniture., (of a bird) to squat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.