- Từ điển Anh - Anh
Duplicate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a copy exactly like an original.
anything corresponding in all respects to something else.
Cards . a duplicate game.
Verb (used with object)
to make an exact copy of.
to do or perform again; repeat
to double; make twofold.
Verb (used without object)
to become duplicate.
Adjective
exactly like or corresponding to something else
consisting of or existing in two identical or corresponding parts; double.
Cards . noting a game in which each team plays a series of identical hands, the winner being the team making the best total score. ?
Idiom
in duplicate, in two copies
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- alike , corresponding , dualistic , duple , duplex , equal , equivalent , identic , identical , indistinguishable , same , self-same , tantamount , twin , twofold , very samenotes:duplication may be regarded as an activity because one duplicates (makes again) something , but replication is a process in which something is replicated (copied) , biform , binary , dual , geminate
noun
- analogue , carbon , carbon copy * , chip off the old block * , clone , companion , coordinate , copycat * , correlate , counterfeit , counterpart , counterscript , dead ringer * , ditto * , double , dupe * , duplication , facsimile , fake , fellow , germination , imitation , knockoff , likeness , lookalike , match , mate , obverse , parallel , phony , photocopy , photostat , pirate , reciprocal , recurrence , repetition , replica , replication , repro , ringer , second , similarity , spitting image * , stat , twin , xerox *notes:duplication may be regarded as an activity because one duplicates (makes again) something , but replication is a process in which something is replicated (copied) , carbon copy , image , reduplication , reproduction , simulacrum , picture , portrait , spitting image , copy , mimeograph
verb
- act like , clone , copy , counterfeit , ditto * , do again , do a takeoff , do like , double , dualize , dupe , echo , fake , go like , imitate , knock off * , make like , make replica , make twofold , manifold , mimeo , mirror , multiply , phony , photocopy , photostat , pirate * , redo , redouble , reduplicate , remake , replicate , repro , reproduce , rework , stat , take off as , trace , xerox *notes:duplication may be regarded as an activity because one duplicates (makes again) something , but replication is a process in which something is replicated (copied) , simulate , geminate , twin , alike , carbon , counterpart , ditto , facsimile , identical , mate , parallel , repeat , replica , spare , transcript
Xem thêm các từ khác
-
Duplicated
a copy exactly like an original., anything corresponding in all respects to something else., cards . a duplicate game., to make an exact copy of., to do... -
Duplication
an act or instance of duplicating., the state of being duplicated., a duplicate., genetics . a type of chromosomal aberration in which a region of the... -
Duplicator
a machine for making duplicates, as a mimeograph. -
Duplicitous
marked or characterized by duplicity., adjective, cheating , deceitful , dishonest , double-dealing , shady , two-faced , two-timing , devious , disingenuous... -
Duplicity
deceitfulness in speech or conduct; speaking or acting in two different ways concerning the same matter with intent to deceive; double-dealing., a twofold... -
Dura
dura mater. -
Dura mater
the tough, fibrous membrane forming the outermost of the three coverings of the brain and spinal cord. also called dura. compare arachnoid ( def. 6 ) ,... -
Durability
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring., durables. durable goods., noun, noun, impermanency , poorness , unreliability , weakness, backbone... -
Durable
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring., durables. durable goods., adjective, adjective, fragile , impermanent , poorly made , temporary... -
Durableness
able to resist wear, decay, etc., well; lasting; enduring., durables. durable goods. -
Dural
of or pertaining to the dura mater. -
Duralumin
an alloy of aluminum that is 4 percent copper and contains small amounts of magnesium, manganese, iron, and silicon, used for applications requiring lightness... -
Duramen
heartwood. -
Durance
incarceration or imprisonment (often used in the phrase durance vile )., archaic . endurance. -
Duration
the length of time something continues or exists (often used with the )., continuance in time., (in the philosophy of bergson) a temporal continuum, intuitively... -
Durbar
the court of a native ruler., a public audience or levee held by a native prince or by a british governor or viceroy; an official reception., the hall... -
Duress
compulsion by threat or force; coercion; constraint., law . such constraint or coercion as will render void a contract or other legal act entered or performed... -
Durian
the edible fruit of a tree, durio zibethinus, of the bombax family, of southeastern asia, having a hard, prickly rind, a highly flavored, pulpy flesh,... -
During
throughout the duration, continuance, or existence of, at some time or point in the course of, preposition, he lived in florida during the winter ., they... -
Durmast
a european oak, quercus petraea, yielding a heavy, elastic wood used for furniture and in the construction of buildings.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.