- Từ điển Anh - Anh
Eloquence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the practice or art of using language with fluency and aptness.
eloquent language or discourse
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- ability , appeal , articulation , command of language , delivery , diction , dramatic , expression , expressiveness , expressivity , facility , fervor , flow , fluency , force , forcefulness , gift of gab * , grandiloquence , loquacity , meaningfulness , mellifluousness , oration , oratory , passion , persuasiveness , poise , power , rhetoric , spirit , style , vigor , vivacity , volubility , wit , wittiness , articulacy , articulateness , eloquentness , facundity , discourse , elocution
Xem thêm các từ khác
-
Eloquent
having or exercising the power of fluent, forceful, and appropriate speech, characterized by forceful and appropriate expression, movingly expressive,... -
Eloquentness
having or exercising the power of fluent, forceful, and appropriate speech, characterized by forceful and appropriate expression, movingly expressive,... -
Else
other than the persons or things mentioned or implied, in addition to the persons or things mentioned or implied, other or in addition (used in the possessive... -
Elsewhere
somewhere else; in or to some other place, adverb, you will have to look elsewhere for an answer ., abroad , absent , away , formerly , gone , hence ,... -
Elucidate
to make lucid or clear; throw light upon; explain, to provide clarification; explain., verb, verb, an explanation that elucidated his recent strange behavior... -
Elucidation
to make lucid or clear; throw light upon; explain, to provide clarification; explain., noun, an explanation that elucidated his recent strange behavior... -
Elucidative
to make lucid or clear; throw light upon; explain, to provide clarification; explain., adjective, an explanation that elucidated his recent strange behavior... -
Elucidator
to make lucid or clear; throw light upon; explain, to provide clarification; explain., an explanation that elucidated his recent strange behavior . -
Elude
to avoid or escape by speed, cleverness, trickery, etc.; evade, to escape the understanding, perception, or appreciation of, verb, verb, to elude capture... -
Elusion
the act of eluding; evasion. -
Elusive
eluding clear perception or complete mental grasp; hard to express or define, cleverly or skillfully evasive, adjective, adjective, an elusive concept... -
Elusiveness
eluding clear perception or complete mental grasp; hard to express or define, cleverly or skillfully evasive, an elusive concept ., a fish too elusive... -
Elusory
eluding clear perception or complete mental grasp; hard to express or define, cleverly or skillfully evasive, an elusive concept ., a fish too elusive... -
Elver
a young eel, esp. one that is migrating up a stream from the ocean. -
Elves
pl. of elf. -
Elvish
elfish. -
Elysium
also called elysian fields. classical mythology . the abode of the blessed after death., any similarly conceived abode or state of the dead., any place... -
Elytra
pl. of elytron., one of the pair of hardened forewings of certain insects, as beetles, forming a protective covering for the posterior or flight wings. -
Elytron
one of the pair of hardened forewings of certain insects, as beetles, forming a protective covering for the posterior or flight wings. -
Elzevir
louis, c1540?1617, dutch printer, a book produced by this printing house., a style of printing type with firm hairlines and stubby serifs., of or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.