- Từ điển Anh - Anh
Emend
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to edit or change (a text).
to free from faults or errors; correct.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- alter , amend , better , edit , emendate , improve , polish , rectify , redact , retouch , revise , right , touch upnotes:when you amend a text , you change it - usually for the better and when you emend a text , you simply correct the mistakes; whereas one can amend various aspects of conduct or behavior , emend is used if the issue at hand is that of a manuscript , speech , or literary product , revamp , rework , rewrite , mend , redress , reform , remedy , correct
Xem thêm các từ khác
-
Emendate
to emend (a text)., verb, amend , emend , revamp , rework , rewrite -
Emendation
a correction or change, as of a text., the act of emending., noun, editing , revisal , correction , change , amendment , amelioration , betterment , rewrite -
Emendator
to emend (a text). -
Emendatory
a correction or change, as of a text., the act of emending., adjective, amendatory , reformative , reformatory , remedial -
Emerald
a rare variety of beryl that is colored green by chromium and valued as a gem., emerald green., printing . (in britain) a 6 1 / 2 -point type of a size... -
Emerge
to come forth into view or notice, as from concealment or obscurity, to rise or come forth from or as if from water or other liquid., to come up or arise,... -
Emergence
the act or process of emerging., an outgrowth, as a prickle, on the surface of a plant., evolution . the appearance of new properties or species in the... -
Emergency
a sudden, urgent, usually unexpected occurrence or occasion requiring immediate action., a state, esp. of need for help or relief, created by some unexpected... -
Emergent
coming into view or notice; issuing., emerging; rising from a liquid or other surrounding medium., coming into existence, esp. with political independence,... -
Emeritus
retired or honorably discharged from active professional duty, but retaining the title of one's office or position, an emeritus professor, minister, etc.,... -
Emersion
also called egress. astronomy . the emergence of a heavenly body from an eclipse, an occultation, or a transit. compare immersion ( def. 5 ) ., archaic... -
Emery
a granular mineral substance consisting typically of corundum mixed with magnetite or hematite, used powdered, crushed, or consolidated for grinding and... -
Emery cloth
emery-coated cloth used as an abrasive., cloth covered with powdered emery -
Emery wheel
grinding wheel., noun, buff wheel , glazer -
Emetic
causing vomiting, as a medicinal substance., an emetic medicine or agent. -
Emiction
urination. -
Emigrant
a person who emigrates, as from his or her native country or region, emigrating., noun, noun, they welcomed the emigrants from italy ., nationalist , native,... -
Emigrate
to leave one country or region to settle in another; migrate, verb, verb, to emigrate from ireland to australia ., remain , stay, depart , migrate , move... -
Emigration
an act or instance of emigrating., a body of emigrants; emigrants collectively., physiology . diapedesis., noun, noun, immigration , arriving , remaining,... -
Eminence
high station, rank, or repute, a high place or part; a hill or elevation; height., ( initial capital letter ) roman catholic church . a title of honor,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.