- Từ điển Anh - Anh
Emigrant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who emigrates, as from his or her native country or region
Adjective
emigrating.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- alien , colonist , departer , displaced person , migr , evacuee , exile , expatriate , fugitive , migrant , migrator , outcast , pilgrim , refugee , traveler , wanderer , wayfarernotes:an emigrant is someone who leaves one country to settle in another while an immigrant is someone who comes to a country where they were not born in order to settle there , immigrant , transmigrant , emigrator , foreigner , pioneer , settler
Xem thêm các từ khác
-
Emigrate
to leave one country or region to settle in another; migrate, verb, verb, to emigrate from ireland to australia ., remain , stay, depart , migrate , move... -
Emigration
an act or instance of emigrating., a body of emigrants; emigrants collectively., physiology . diapedesis., noun, noun, immigration , arriving , remaining,... -
Eminence
high station, rank, or repute, a high place or part; a hill or elevation; height., ( initial capital letter ) roman catholic church . a title of honor,... -
Eminence grise
gray eminence. -
Eminency
eminence., noun, distinction , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , prominency ,... -
Eminent
high in station, rank, or repute; prominent; distinguished, conspicuous, signal, or noteworthy, lofty; high, prominent; projecting; protruding, adjective,... -
Eminently
high in station, rank, or repute; prominent; distinguished, conspicuous, signal, or noteworthy, lofty; high, prominent; projecting; protruding, adverb,... -
Emir
a chieftain, prince, commander, or head of state in some islamic countries., a title of honor of the descendants of muhammad., ( initial capital letter... -
Emissary
a representative sent on a mission or errand, an agent sent on a mission of a secret nature, as a spy., anatomy . sending or coming out, as certain veins... -
Emission
an act or instance of emitting, something that is emitted; discharge; emanation., an act or instance of issuing, as paper money., electronics . a measure... -
Emissive
serving to emit., pertaining to emission. -
Emit
to send forth (liquid, light, heat, sound, particles, etc.); discharge., to give forth or release (a sound), to utter or voice, as opinions., to issue,... -
Emitting
to send forth (liquid, light, heat, sound, particles, etc.); discharge., to give forth or release (a sound), to utter or voice, as opinions., to issue,... -
Emmenagogue
a medicine or procedure that promotes menstrual discharge., also, emmenagogic -
Emmet
an ant. -
Emmetrope
the normal refractive condition of the eye, in which the rays of light are accurately focused on the retina. -
Emmetropia
the normal refractive condition of the eye, in which the rays of light are accurately focused on the retina. -
Emollient
having the power of softening or relaxing, as a medicinal substance; soothing, esp. to the skin, an emollient medicine, lotion, salve, etc., adjective,... -
Emolument
profit, salary, or fees from office or employment; compensation for services, noun, tips are an emolument in addition to wages ., compensation , returns... -
Emote
to show or pretend emotion, to portray emotion in acting, esp. exaggeratedly or ineptly; behave theatrically, verb, to emote over the beauties of nature...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.