- Từ điển Anh - Anh
Enjoyable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
giving or capable of giving joy or pleasure
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- agreeable , amusing , clear sailing , delectable , delicious , delightful , entertaining , fun , genial , gratifying , groovy * , just for grins , just for kicks , just for laughs , just for the heck of it , likable , lots of laughs , pleasant , pleasurable , preferable , relishable , satisfying , welcome , pleasing
Xem thêm các từ khác
-
Enjoyableness
giving or capable of giving joy or pleasure, a very enjoyable film . -
Enjoyment
the act of enjoying., the possession, use, or occupancy of anything with satisfaction or pleasure, a particular form or source of pleasure, law . the exercise... -
Enkindle
to kindle into flame, ardor, activity, etc., verb, fire , ignite , kindle , animate , impassion , inspire , stir -
Enlace
to interlace; intertwine, to bind or encircle with or as with a lace or cord, to enlace strands of rope ., vines enlaced the tree . -
Enlacement
to interlace; intertwine, to bind or encircle with or as with a lace or cord, to enlace strands of rope ., vines enlaced the tree . -
Enlarge
to make larger; increase in extent, bulk, or quantity; add to, to increase the capacity or scope of; expand, to make (a photographic print) larger than... -
Enlarged
to make larger; increase in extent, bulk, or quantity; add to, to increase the capacity or scope of; expand, to make (a photographic print) larger than... -
Enlargement
an act of enlarging; increase, expansion, or amplification., anything, as a photograph, that is an enlarged form of something., anything that enlarges... -
Enlarger
an apparatus used for making projection prints, having a head for holding, illuminating, and projecting a film negative and a bed for holding a sheet of... -
Enlighten
to give intellectual or spiritual light to; instruct; impart knowledge to, archaic . to shed light upon., verb, verb, we hope the results of our research... -
Enlightened
having knowledge and spiritual insight[ant: unenlightened ], characterized by full comprehension of the problem involved; "an educated guess"; "an... -
Enlightener
to give intellectual or spiritual light to; instruct; impart knowledge to, archaic . to shed light upon., we hope the results of our research will enlighten... -
Enlightening
tending to increase knowledge or dissipate ignorance; "an enlightening glimpse of government in action"; "an illuminating lecture"[ant: unenlightening... -
Enlightenment
the act of enlightening., the state of being enlightened, ( usually initial capital letter ) buddhism, hinduism . prajna., the enlightenment, a philosophical... -
Enlist
to enroll, usually voluntarily, for military service, to enter into some cause, enterprise, etc., to engage for military service, to secure (a person,... -
Enlistee
a person who enlists for military service. compare draftee ., an enlisted man or woman. -
Enlistment
the period of time for which one is committed to military service., an act of enlisting., noun, levy , recruitment , draft , enrollment -
Enliven
to make vigorous or active; invigorate, to make sprightly or cheerful; brighten, verb, verb, the wit of mencken enlivened his age ., flowers enliven any... -
Enlivening
giving spirit and vivacity[syn: animating ], adjective, animating , quickening , rousing , vitalizing , vivifying -
Enmesh
to catch, as in a net; entangle, verb, verb, he was enmeshed by financial difficulties ., exclude , leave out, box in , catch , drag into , draw in , embroil...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.