- Từ điển Anh - Anh
Enlist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to enroll, usually voluntarily, for military service
to enter into some cause, enterprise, etc.
Verb (used with object)
to engage for military service
to secure (a person, services, etc.) for some cause, enterprise, etc.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- admit , appoint , assign , attract , call to arms , call up , conscribe , conscript , draft , embody , employ , engage , enroll , enter , enter into , gather , get , hire , hitch , incorporate , induct , initiate , inscribe , interest , join , join up , levy , list , mobilize , muster , oblige , obtain , place , press into service , procure , record , recruit , register , reserve , secure , serve , sign on , take on , volunteer , muster in , sign up
Xem thêm các từ khác
-
Enlistee
a person who enlists for military service. compare draftee ., an enlisted man or woman. -
Enlistment
the period of time for which one is committed to military service., an act of enlisting., noun, levy , recruitment , draft , enrollment -
Enliven
to make vigorous or active; invigorate, to make sprightly or cheerful; brighten, verb, verb, the wit of mencken enlivened his age ., flowers enliven any... -
Enlivening
giving spirit and vivacity[syn: animating ], adjective, animating , quickening , rousing , vitalizing , vivifying -
Enmesh
to catch, as in a net; entangle, verb, verb, he was enmeshed by financial difficulties ., exclude , leave out, box in , catch , drag into , draw in , embroil... -
Enmeshment
to catch, as in a net; entangle, noun, he was enmeshed by financial difficulties ., embranglement , embroilment , ensnarement , involvement -
Enmity
a feeling or condition of hostility; hatred; ill will; animosity; antagonism., noun, noun, affinity , fellowship , friendship , good will , kindness ,... -
Ennead
a group of nine persons or things., egyptian religion ., ( initial capital letter ) a group of nine related deities, including osiris, isis, and set, whose... -
Enneagon
nonagon. -
Ennoble
to elevate in degree, excellence, or respect; dignify; exalt, to confer a title of nobility on., verb, a personality ennobled by true generosity ., exalt... -
Ennoblement
to elevate in degree, excellence, or respect; dignify; exalt, to confer a title of nobility on., noun, a personality ennobled by true generosity ., aggrandizement... -
Ennui
a feeling of utter weariness and discontent resulting from satiety or lack of interest; boredom, noun, noun, the endless lecture produced an unbearable... -
Enormity
outrageous or heinous character; atrociousness, something outrageous or heinous, as an offense, greatness of size, scope, extent, or influence; immensity,... -
Enormous
greatly exceeding the common size, extent, etc.; huge; immense, outrageous or atrocious, adjective, adjective, an enormous fortune ., enormous wickedness... -
Enough
adequate for the want or need; sufficient for the purpose or to satisfy desire, an adequate quantity or number; sufficiency., in a quantity or degree that... -
Enounce
to utter or pronounce, as words; enunciate., to announce, declare, or proclaim., to state definitely, as a proposition., verb, enunciate -
Enouncement
to utter or pronounce, as words; enunciate., to announce, declare, or proclaim., to state definitely, as a proposition. -
Enow
enough. -
Enplane
to board an airplane, to allow to board or put on board an airplane, we enplaned in new york at noon and arrived in washington an hour later ., we will... -
Enquire
inquire., inquire about; "i asked about their special today"; "he had to ask directions several times"[syn: ask ], conduct an inquiry or investigation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.