- Từ điển Anh - Anh
Ensnarl
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to entangle in or as in a snarl.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ensoul
to endow with a soul., to place or cherish in the soul, lines of shakespeare ensouled by all . -
Ensphere
to enclose in or as if in a sphere., to form into a sphere. -
Ensue
to follow in order; come afterward, esp. in immediate succession, to follow as a consequence; result, verb, verb, as the days ensued , he recovered his... -
Ensuing
to follow in order; come afterward, esp. in immediate succession, to follow as a consequence; result, adjective, adjective, as the days ensued , he recovered... -
Ensure
to secure or guarantee, to make sure or certain, to make secure or safe, as from harm., insure ( defs. 1?3 ) ., verb, this letter will ensure you a hearing... -
Enswathe
to swathe. -
Enswathement
to swathe. -
Entablature
the entire construction of a classical temple or the like between the columns and the eaves, usually composed of an architrave, a frieze, and a cornice. -
Entail
to cause or involve by necessity or as a consequence, to impose as a burden, to limit the passage of (a landed estate) to a specified line of heirs, so... -
Entailment
to cause or involve by necessity or as a consequence, to impose as a burden, to limit the passage of (a landed estate) to a specified line of heirs, so... -
Entangle
to make tangled; ensnarl; intertwine., to involve in or as in a tangle; ensnare; enmesh, to involve in difficulties., to confuse or perplex., verb, verb,... -
Entanglement
the act of entangling., the state of being entangled., something that entangles; snare; involvement; complication., noun, noun, disentanglement , simplicity,... -
Entelechy
a realization or actuality as opposed to a potentiality., (in vitalist philosophy) a vital agent or force directing growth and life. -
Entellus
hanuman ( def. 1 ) . -
Entente
an arrangement or understanding between two or more nations agreeing to follow a particular policy with regard to affairs of international concern., an... -
Enter
to come or go in, to be admitted into a school, competition, etc., to make a beginning (often fol. by on or upon ), theater . to come upon the stage (used... -
Enterable
to come or go in, to be admitted into a school, competition, etc., to make a beginning (often fol. by on or upon ), theater . to come upon the stage (used... -
Enteric
of or pertaining to the enteron; intestinal., enterics, bacteriology . enterobacteria. -
Entering
a movement into or inward[syn: entrance ], the act of entering; "she made a grand entrance"[syn: entrance ] -
Enteritis
pathology . inflammation of the intestines, esp. the small intestine., veterinary pathology . distemper 1 ( def. 1c ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.