- Từ điển Anh - Anh
Enter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to come or go in
to be admitted into a school, competition, etc.
to make a beginning (often fol. by on or upon )
Theater . to come upon the stage (used in stage directions as the 3rd person imperative sing. or pl.)
Verb (used with object)
to come or go into
to penetrate or pierce
to put in or insert.
to become a member of; join
to cause to be admitted, as into a school, competition, etc.
to make a beginning of or in, or begin upon; engage or become involved in
to make a record of; record or register
Law .
- to make a formal record of (a fact).
- to occupy or to take possession of (lands); make an entrance, entry, ingress in, under claim of a right to possession.
- to file an application for (public lands).
Computers . to put (a document, program, data, etc.) into a computer system
to put forward, submit, or register formally
to report (a ship, cargo, etc.) at the custom house. ?
Verb phrase
enter into,
- to participate in; engage in.
- to investigate; consider
- We will enter into the question of inherited characteristics at a future time.
- to sympathize with; share in.
- to form a constituent part or ingredient of
- There is another factor that enters into the situation.
- to go into a particular state
- to enter into a state of suspended animation.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- access , arrive , barge in * , blow in * , break in , breeze in , burst in , bust in , butt in * , come in , crack , crawl , creep , crowd in , drive in , drop in , fall into , gain entre , get in , go in , horn in , immigrate , infiltrate , ingress , insert , insinuate , introduce , intrude , invade , jump in , make an entrance , make way , move in , pass into , penetrate , pierce , pile in , pop in * , probe , rush in , set foot in , slip , sneak , work in , worm in , wriggle , become member , begin , commence , commit oneself , enlist , enroll , get oneself into , inaugurate , join , join up , lead off , muster * , open , participate in , set about , set out on , set to , sign on , sign up , start , subscribe , take up , tee off , admit , docket , inject , inscribe , intercalate , interpolate , log , note , post , put in , register , set down , take down , break , perforate , puncture , muster in , approach , embark , get off , initiate , institute , launch , set out , take on , undertake , record , appear , come , embark in , encroach , engage , enlist in , enrol , impinge , infringe , irrupt , list , permeate , submit , trespass
Xem thêm các từ khác
-
Enterable
to come or go in, to be admitted into a school, competition, etc., to make a beginning (often fol. by on or upon ), theater . to come upon the stage (used... -
Enteric
of or pertaining to the enteron; intestinal., enterics, bacteriology . enterobacteria. -
Entering
a movement into or inward[syn: entrance ], the act of entering; "she made a grand entrance"[syn: entrance ] -
Enteritis
pathology . inflammation of the intestines, esp. the small intestine., veterinary pathology . distemper 1 ( def. 1c ) . -
Enteron
the alimentary canal; the digestive tract. -
Enteroptosis
an abnormally downward position of the intestines in the abdominal cavity -
Enterostomy
the making of an artificial opening into the intestine, which opens onto the abdominal wall, for feeding or drainage. -
Enterotomy
surgical operation that creates a permanent opening through the abdominal wall into the intestine[syn: enterostomy ] -
Enterprise
a project undertaken or to be undertaken, esp. one that is important or difficult or that requires boldness or energy, a plan for such a project., participation... -
Enterpriser
a person who undertakes or engages in some enterprise; entrepreneur. -
Enterprising
ready to undertake projects of importance or difficulty, or untried schemes; energetic in carrying out any undertaking, characterized by great imagination... -
Entertain
to hold the attention of pleasantly or agreeably; divert; amuse., to have as a guest; provide food, lodging, etc., for; show hospitality to., to admit... -
Entertainer
a singer, comedian, dancer, reciter, or the like, esp. a professional one., a person who entertains; host, noun, she was one of the capital 's great entertainers... -
Entertaining
affording entertainment; amusing; diverting, adjective, adjective, we spent an entertaining evening at the theater ., boring , dull , laborious , sad ,... -
Entertainment
the act of entertaining; agreeable occupation for the mind; diversion; amusement, something affording pleasure, diversion, or amusement, esp. a performance... -
Enthral
enthrall., hold spellbound[syn: enchant ][ant: disenchant ] -
Enthrall
to captivate or charm, to put or hold in slavery; subjugate, verb, verb, a performer whose grace , skill , and virtuosity enthrall her audiences ., to... -
Enthralling
enthrall., capturing interest as if by a spell; "bewitching smile"; "roosevelt was a captivating speaker"; "enchanting music"; "an enthralling book"; "antique... -
Enthrallment
to captivate or charm, to put or hold in slavery; subjugate, noun, a performer whose grace , skill , and virtuosity enthrall her audiences ., to be enthralled... -
Enthrone
to place on or as on a throne., to invest with sovereign or episcopal authority., to exalt.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.