Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Enter

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to come or go in
Knock before you enter.
to be admitted into a school, competition, etc.
Some contestants enter as late as a day before the race.
to make a beginning (often fol. by on or upon )
We have entered upon a new phase in history.
Theater . to come upon the stage (used in stage directions as the 3rd person imperative sing. or pl.)
Enter Othello, and Iago at a distance.

Verb (used with object)

to come or go into
He just entered the building. The thought never entered my mind.
to penetrate or pierce
The bullet entered the flesh.
to put in or insert.
to become a member of; join
to enter a club.
to cause to be admitted, as into a school, competition, etc.
to enter a horse in a race.
to make a beginning of or in, or begin upon; engage or become involved in
He entered the medical profession.
to share in; have an intuitive understanding of
In order to appreciate the novel, one must be able to enter the spirit of the work.
to make a record of; record or register
to enter a new word in a dictionary.
Law .
to make a formal record of (a fact).
to occupy or to take possession of (lands); make an entrance, entry, ingress in, under claim of a right to possession.
to file an application for (public lands).
Computers . to put (a document, program, data, etc.) into a computer system
Enter your new document into the word-processing system.
to put forward, submit, or register formally
to enter an objection to a proposed action; to enter a bid for a contract.
to report (a ship, cargo, etc.) at the custom house. ?

Verb phrase

enter into,
to participate in; engage in.
to investigate; consider
We will enter into the question of inherited characteristics at a future time.
to sympathize with; share in.
to form a constituent part or ingredient of
There is another factor that enters into the situation.
to go into a particular state
to enter into a state of suspended animation.

Antonyms

verb
depart , exit , go , leave , withdraw , abstain , forget , refrain , stop , delete , erase

Synonyms

verb
access , arrive , barge in * , blow in * , break in , breeze in , burst in , bust in , butt in * , come in , crack , crawl , creep , crowd in , drive in , drop in , fall into , gain entre , get in , go in , horn in , immigrate , infiltrate , ingress , insert , insinuate , introduce , intrude , invade , jump in , make an entrance , make way , move in , pass into , penetrate , pierce , pile in , pop in * , probe , rush in , set foot in , slip , sneak , work in , worm in , wriggle , become member , begin , commence , commit oneself , enlist , enroll , get oneself into , inaugurate , join , join up , lead off , muster * , open , participate in , set about , set out on , set to , sign on , sign up , start , subscribe , take up , tee off , admit , docket , inject , inscribe , intercalate , interpolate , log , note , post , put in , register , set down , take down , break , perforate , puncture , muster in , approach , embark , get off , initiate , institute , launch , set out , take on , undertake , record , appear , come , embark in , encroach , engage , enlist in , enrol , impinge , infringe , irrupt , list , permeate , submit , trespass

Xem thêm các từ khác

  • Enterable

    to come or go in, to be admitted into a school, competition, etc., to make a beginning (often fol. by on or upon ), theater . to come upon the stage (used...
  • Enteric

    of or pertaining to the enteron; intestinal., enterics, bacteriology . enterobacteria.
  • Entering

    a movement into or inward[syn: entrance ], the act of entering; "she made a grand entrance"[syn: entrance ]
  • Enteritis

    pathology . inflammation of the intestines, esp. the small intestine., veterinary pathology . distemper 1 ( def. 1c ) .
  • Enteron

    the alimentary canal; the digestive tract.
  • Enteroptosis

    an abnormally downward position of the intestines in the abdominal cavity
  • Enterostomy

    the making of an artificial opening into the intestine, which opens onto the abdominal wall, for feeding or drainage.
  • Enterotomy

    surgical operation that creates a permanent opening through the abdominal wall into the intestine[syn: enterostomy ]
  • Enterprise

    a project undertaken or to be undertaken, esp. one that is important or difficult or that requires boldness or energy, a plan for such a project., participation...
  • Enterpriser

    a person who undertakes or engages in some enterprise; entrepreneur.
  • Enterprising

    ready to undertake projects of importance or difficulty, or untried schemes; energetic in carrying out any undertaking, characterized by great imagination...
  • Entertain

    to hold the attention of pleasantly or agreeably; divert; amuse., to have as a guest; provide food, lodging, etc., for; show hospitality to., to admit...
  • Entertainer

    a singer, comedian, dancer, reciter, or the like, esp. a professional one., a person who entertains; host, noun, she was one of the capital 's great entertainers...
  • Entertaining

    affording entertainment; amusing; diverting, adjective, adjective, we spent an entertaining evening at the theater ., boring , dull , laborious , sad ,...
  • Entertainment

    the act of entertaining; agreeable occupation for the mind; diversion; amusement, something affording pleasure, diversion, or amusement, esp. a performance...
  • Enthral

    enthrall., hold spellbound[syn: enchant ][ant: disenchant ]
  • Enthrall

    to captivate or charm, to put or hold in slavery; subjugate, verb, verb, a performer whose grace , skill , and virtuosity enthrall her audiences ., to...
  • Enthralling

    enthrall., capturing interest as if by a spell; "bewitching smile"; "roosevelt was a captivating speaker"; "enchanting music"; "an enthralling book"; "antique...
  • Enthrallment

    to captivate or charm, to put or hold in slavery; subjugate, noun, a performer whose grace , skill , and virtuosity enthrall her audiences ., to be enthralled...
  • Enthrone

    to place on or as on a throne., to invest with sovereign or episcopal authority., to exalt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top