- Từ điển Anh - Anh
Entangle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -gled, -gling.
to make tangled; ensnarl; intertwine.
to involve in or as in a tangle; ensnare; enmesh
to involve in difficulties.
to confuse or perplex.
Antonyms
verb
- disentangle , exclude , explain , untangle , untwist
Synonyms
verb
- bewilder , burden , catch , clog , come on , complicate , compromise , confuse , corner , dishevel , duke in , embarrass , embrangle , embroil , enchain , enmesh , ensnare , entrap , fetter , hamper , hook , impede , implicate , intertangle , intertwine , interweave , jumble , knot , lead on , mat , muddle , perplex , puzzle , ravel , rope in , set up , snag , snare , snarl , swindle , tangle , trammel , trap , twist , unsettle , ensnarl , foul , involve , entwine , insnare , mesh , mire
Xem thêm các từ khác
-
Entanglement
the act of entangling., the state of being entangled., something that entangles; snare; involvement; complication., noun, noun, disentanglement , simplicity,... -
Entelechy
a realization or actuality as opposed to a potentiality., (in vitalist philosophy) a vital agent or force directing growth and life. -
Entellus
hanuman ( def. 1 ) . -
Entente
an arrangement or understanding between two or more nations agreeing to follow a particular policy with regard to affairs of international concern., an... -
Enter
to come or go in, to be admitted into a school, competition, etc., to make a beginning (often fol. by on or upon ), theater . to come upon the stage (used... -
Enterable
to come or go in, to be admitted into a school, competition, etc., to make a beginning (often fol. by on or upon ), theater . to come upon the stage (used... -
Enteric
of or pertaining to the enteron; intestinal., enterics, bacteriology . enterobacteria. -
Entering
a movement into or inward[syn: entrance ], the act of entering; "she made a grand entrance"[syn: entrance ] -
Enteritis
pathology . inflammation of the intestines, esp. the small intestine., veterinary pathology . distemper 1 ( def. 1c ) . -
Enteron
the alimentary canal; the digestive tract. -
Enteroptosis
an abnormally downward position of the intestines in the abdominal cavity -
Enterostomy
the making of an artificial opening into the intestine, which opens onto the abdominal wall, for feeding or drainage. -
Enterotomy
surgical operation that creates a permanent opening through the abdominal wall into the intestine[syn: enterostomy ] -
Enterprise
a project undertaken or to be undertaken, esp. one that is important or difficult or that requires boldness or energy, a plan for such a project., participation... -
Enterpriser
a person who undertakes or engages in some enterprise; entrepreneur. -
Enterprising
ready to undertake projects of importance or difficulty, or untried schemes; energetic in carrying out any undertaking, characterized by great imagination... -
Entertain
to hold the attention of pleasantly or agreeably; divert; amuse., to have as a guest; provide food, lodging, etc., for; show hospitality to., to admit... -
Entertainer
a singer, comedian, dancer, reciter, or the like, esp. a professional one., a person who entertains; host, noun, she was one of the capital 's great entertainers... -
Entertaining
affording entertainment; amusing; diverting, adjective, adjective, we spent an entertaining evening at the theater ., boring , dull , laborious , sad ,... -
Entertainment
the act of entertaining; agreeable occupation for the mind; diversion; amusement, something affording pleasure, diversion, or amusement, esp. a performance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.