- Từ điển Anh - Anh
Entreaty
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -treaties.
earnest request or petition; supplication.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- appeal , application , imploration , imprecation , petition , prayer , request , suit , supplication , plea
Xem thêm các từ khác
-
Entrechat
a jump in which the dancer crosses the feet a number of times while in the air. -
Entrecote
a steak sliced from between the ribs of a rib roast cut. -
Entremets
a dish or dishes served at dinner between the principal courses or with the roast or other main course; side dish., the sweet dishes or dessert course... -
Entrench
to place in a position of strength; establish firmly or solidly, to dig trenches for defensive purposes around (oneself, a military position, etc.)., to... -
Entrenched
dug in, established firmly and securely; "the entrenched power of the nobility", adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted ,... -
Entrenching tool
intrenching tool. -
Entrenchment
the act of entrenching., an entrenched position., usually, entrenchments. an earth breastwork or ditch for protection against enemy fire., noun, encroachment... -
Entrepreneur
a person who organizes and manages any enterprise, esp. a business, usually with considerable initiative and risk., an employer of productive labor; contractor.,... -
Entresol
a low floor between two higher floors, the lower one usually being a ground floor; mezzanine. -
Entropion
, the inversion or turning inward of a part. the infolding of the margin of an eyelid. -
Entropy
thermodynamics ., (in data transmission and information theory) a measure of the loss of information in a transmitted signal or message., (in cosmology)... -
Entrust
to charge or invest with a trust or responsibility; charge with a specified office or duty involving trust, to commit (something) in trust to; confide,... -
Entry
an act of entering; entrance., a place of ingress or entrance, esp. an entrance hall or vestibule., permission or right to enter; access., the act of entering... -
Entrée
a dish served as the main course of a meal., older use . a dish served at dinner between the principal courses., the privilege of entering; access., a... -
Entwine
to twine with, about, around, or together., verb, verb, unravel , untwist , unwind, braid , coil , corkscrew , curl , embrace , encircle , enmesh , entangle... -
Entwist
to twist together or about. -
Enucleate
biology . to deprive of the nucleus., to remove (a kernel, tumor, eyeball, etc.) from its enveloping cover., archaic . to bring out; disclose; explain.,... -
Enucleation
biology . to deprive of the nucleus., to remove (a kernel, tumor, eyeball, etc.) from its enveloping cover., archaic . to bring out; disclose; explain.,... -
Enumerate
to mention separately as if in counting; name one by one; specify, as in a list, to ascertain the number of; count., verb, verb, let me enumerate the many... -
Enumeration
an act of enumerating., a catalog or list., noun, catalog , register , list , numeration , reckoning , tally
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.