- Từ điển Anh - Anh
Expatriate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to banish (a person) from his or her native country.
to withdraw (oneself) from residence in one's native country.
to withdraw (oneself) from allegiance to one's country.
Verb (used without object)
to become an expatriate
Adjective
expatriated; exiled.
Noun
an expatriated person
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- departer , deportee , displaced person , emigrant , migr , evacuee , exile , expellee , migrant , outcast , refugee
verb
Xem thêm các từ khác
-
Expatriation
to banish (a person) from his or her native country., to withdraw (oneself) from residence in one's native country., to withdraw (oneself) from allegiance... -
Expect
to look forward to; regard as likely to happen; anticipate the occurrence or the coming of, to look for with reason or justification, informal . to suppose... -
Expectance
the quality or state of expecting; expectation; anticipatory belief or desire., the state of being expected., an object of expectation; something expected.,... -
Expectancy
the quality or state of expecting; expectation; anticipatory belief or desire., the state of being expected., an object of expectation; something expected.,... -
Expectant
having expectations; expecting, pregnant; expecting, characterized by expectations, in expectation; expected; prospective, a person who expects or who... -
Expectation
the act or the state of expecting, the act or state of looking forward or anticipating., an expectant mental attitude, something expected; a thing looked... -
Expectative
of or pertaining to expectation., characterized by expectation. -
Expected
considered likely or probable to happen or arrive; "prepared for the expected attack"[ant: unexpected ], adjective, normal , familiar , habitual ,... -
Expectedly
to look forward to; regard as likely to happen; anticipate the occurrence or the coming of, to look for with reason or justification, informal . to suppose... -
Expectorant
promoting the discharge of phlegm or other fluid from the respiratory tract., an expectorant medicine. -
Expectorate
to eject or expel matter, as phlegm, from the throat or lungs by coughing or hawking and spitting; spit., to eject or expel (matter) in this way., verb,... -
Expectoration
the act of expectorating., matter that is expectorated. -
Expedience
the quality of being expedient; advantageousness; advisability., a regard for what is politic or advantageous rather than for what is right or just; a... -
Expediency
the quality of being expedient; advantageousness; advisability., a regard for what is politic or advantageous rather than for what is right or just; a... -
Expedient
tending to promote some proposed or desired object; fit or suitable for the purpose; proper under the circumstances, conducive to advantage or interest,... -
Expediential
pertaining to or regulated by expediency. -
Expedite
to speed up the progress of; hasten, to accomplish promptly, as a piece of business; dispatch, to issue or dispatch, as an official document or letter.,... -
Expedition
an excursion, journey, or voyage made for some specific purpose, as of war or exploration., the group of persons, ships, etc., engaged in such an activity,... -
Expeditionary
pertaining to or composing an expedition, an expeditionary force . -
Expeditious
characterized by promptness; quick, adjective, adjective, an expeditious answer to an inquiry ., pokey , retarded , slow, active , alert , breakneck ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.