- Từ điển Anh - Anh
Extension
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an act or instance of extending.
the state of being extended.
that by which something is extended; an addition
an additional period of time given one to meet an obligation
something that can be extended; an extended object
- a table with drop-leaf extensions.
range of extending; degree of extensiveness; extent
an additional telephone that operates on the principal line.
Commerce . a written engagement on the part of a creditor, allowing a debtor further time to pay a debt.
Physics . that property of a body by which it occupies space.
Anatomy .
- the act of straightening a limb.
- the position that a limb assumes when it is straightened.
Surgery . the act of pulling the broken or dislocated part of a limb in a direction from the trunk, in order to bring the ends of the bone into their natural situation.
Also called extent. Logic . the class of things to which a term is applicable, as the class of such beings as Plato and Alexander to which the term man is applicable. Compare intension ( def. 5 ) .
Mathematics . a function having a domain that includes the domain of a given function and that has the same value as the given function at each point in the domain of the given function.
Also called file extension . Computers . one or more characters at the end of a filename, usually following a period, used to indicate the type of file.
Manège . the act of bringing or coming into an extended attitude.
Adjective
of or pertaining to extension courses.
Antonyms
noun
- abbreviation , abridgment , compression , contraction , curtailment , decrease , reduction , shortening
Synonyms
noun
- addendum , addition , adjunct , amplification , annex , appendage , appendix , arm , augmentation , branch , broadening , compass , continuing , delay , development , dilatation , distension , drawing out , elongation , expansion , extent , increase , lengthening , orbit , postponement , production , prolongation , protraction , purview , radius , reach , scope , span , spread , spreading out , stretch , stretching , supplement , sweep , widening , wing , enlargement , ambit , realm , sphere , swing , area , duration , outgrowth , projection , reprieve , stay
Xem thêm các từ khác
-
Extensive
of great extent; wide; broad, covering or extending over a great area, far-reaching; comprehensive; thorough, lengthy, great in amount, number, or degree,... -
Extensiveness
of great extent; wide; broad, covering or extending over a great area, far-reaching; comprehensive; thorough, lengthy, great in amount, number, or degree,... -
Extensometer
an instrument for measuring minute degrees of expansion, contraction, or deformation. -
Extensor
a muscle that serves to extend or straighten a part of the body. -
Extent
the space or degree to which a thing extends; length, area, volume, or scope, something extended, as a space; a particular length, area, or volume; something... -
Extenuate
to represent (a fault, offense, etc.) as less serious, to serve to make (a fault, offense, etc.) seem less serious., to underestimate, underrate, or make... -
Extenuation
the act of extenuating., the state of being extenuated., something that extenuates; a partial excuse, noun, the youth of the defendant served as an extenuation... -
Extenuatory
tending to extenuate; characterized by extenuation; extenuating. -
Exterior
outer; being on the outer side, intended or suitable for outdoor use, situated or being outside; pertaining to or connected with what is outside, the outer... -
Exteriorise
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation. -
Exteriority
the state or fact of being exterior., something exterior. -
Exteriorization
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation.,... -
Exteriorize
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation.,... -
Exterminate
to get rid of by destroying; destroy totally; extirpate, verb, verb, to exterminate an enemy ; to exterminate insects ., bear , create, abolish , annihilate... -
Extermination
to get rid of by destroying; destroy totally; extirpate, noun, to exterminate an enemy ; to exterminate insects ., eradication , extinction , extinguishment... -
Exterminative
serving or tending to exterminate. -
Exterminator
a person or thing that exterminates., a person or business establishment specializing in the elimination of vermin, insects, etc., from a building, apartment,... -
Exterminatory
serving or tending to exterminate. -
External
of or pertaining to the outside or outer part; outer, medicine/medical . to be applied to the outside of a body, as a remedy, situated or being outside... -
Externalise
to make external; embody in an outward form., to regard as consisting of externals., to regard or treat as being caused by externals; attribute to external...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.