- Từ điển Anh - Anh
Farsighted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
seeing objects at a distance more clearly than those near at hand; hyperopic.
seeing to a great distance.
wise, as in foreseeing future developments
Antonyms
adjective
- myopic , nearsighted , rash , shortsighted , unwise
Synonyms
adjective
- acute , canny , cautious , clairvoyant , commonsensical , cool-headed , discerning , far-seeing , judicious , levelheaded , politic , prescient , provident , prudent , sagacious , sage , shrewd , well-balanced , wise , foresighted , perceptive
Xem thêm các từ khác
-
Farsightedness
seeing objects at a distance more clearly than those near at hand; hyperopic., seeing to a great distance., wise, as in foreseeing future developments,... -
Fart
a flatus expelled through the anus., an irritating or foolish person., to expel a flatus through the anus; break wind. ?, fart around, to spend time... -
Farther
at or to a greater distance, at or to a more advanced point, at or to a greater degree or extent, more distant or remote than something or some place nearer,... -
Farthermost
most distant or remote; farthest., adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost -
Farthest
most distant or remote., most extended; longest., at or to the greatest distance., at or to the most advanced point., at or to the greatest degree or extent.,... -
Farthing
a former bronze coin of great britain, equal to one-fourth of a british penny, something of very small value, withdrawn in 1961 ., i don 't care a farthing... -
Farthingale
a hoop skirt or framework for expanding a woman's skirt, worn in the 16th and 17th centuries. -
Fartlek
a training technique, used esp. among runners, consisting of bursts of intense effort loosely alternating with less strenuous activity. -
Fasces
a bundle of rods containing an ax with the blade projecting, borne before roman magistrates as an emblem of official power. -
Fascia
a band or fillet, as for binding the hair., also called fascia board. facia., architecture ., anatomy, zoology ., zoology, botany . a distinctly marked... -
Fasciae
a band or fillet, as for binding the hair., also called fascia board. facia., architecture ., anatomy, zoology ., zoology, botany . a distinctly marked... -
Fasciated
bound with a band, fillet, or bandage., botany . abnormally compressed into a band or bundle, as stems grown together., zoology ., composed of bundles.,... -
Fascicle
a section of a book or set of books being published in installments as separate pamphlets or volumes., a small bundle, tight cluster, or the like., botany... -
Fascicular
pertaining to or forming a fascicle; fasciculate. -
Fasciculate
arranged in a fascicle or fascicles. -
Fasciculated
arranged in a fascicle or fascicles. -
Fasciculation
a fascicular condition. -
Fascicule
a fascicle, esp. of a book. -
Fasciculus
a fascicle, as of nerve or muscle fibers., a fascicle of a book. -
Fascinate
to attract and hold attentively by a unique power, personal charm, unusual nature, or some other special quality; enthrall, to arouse the interest or curiosity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.