- Từ điển Anh - Việt
Chatter
Nghe phát âmMục lục |
/'t∫ætə/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
Sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
Tiếng lập cập (răng)
Tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị rơ)
Nội động từ
Hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
Nói huyên thiên, nói luôn mồm
Lập cập (răng đập vào nhau)
Kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
hình thái từ
- Ved: chattered
- Ving:chattering
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
kêu lạch cạch
tiếng rung lạch cạch
Ô tô
sự rung xe
Điện lạnh
rung đóng mở
Kỹ thuật chung
chấn động
làm kêu lạch cạch
làm rung lạch cạch
gõ
rung
rung lạch cạch
sự rung
sự rung lắc
Giải thích EN: Such vibrations of a cutting tool not firmly held or of an insufficiently rigid machine, resulting in an uneven finish..
Giải thích VN: Các dao động của một công cụ cắt không được giữ chắc chắn hay của một máy không đủ chắc, dẫn đến sự hoàn thiện không đều.
va đập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , blather , chat , chitchat , gas * , gossip , jabber * , palaver , prattle * , twaddle , yakking , blab , blabber , jabber , prate , prattle , small talk
verb
- babble , blab * , blather , cackle , chat , chitchat , clack , gab * , gabble , gas * , gibber , go on and on , gossip , jabber , jaw * , natter , palaver , prate , prattle * , tattle , twaddle , twiddle , yak * , blabber , prattle , rattle , run on , brattle , clatter , blab , brabble , chipper , gab , jaw , palter , schmoose , shake , talk , talk a blue streak , verbiage , yak , yap
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chatter-resistant
Tính từ: chống rung, -
Chatter bump
rung [sự biến dạng lồi (phình) ra do rung], -
Chatter motion
chuyển động rung, -
Chatterbox
/ ´tʃætə¸bɔks /, Danh từ: Đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ mỹ,nghĩa... -
Chatterer
/ ´tʃætərə /, danh từ, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, -
Chattering
tán chuyện, nói chuyện, tiếng lách cách, tán gẫu, rung [sự sàng rung], -
Chattily
Phó từ: dông dài, huyên thuyên, she talks chattily about her education level, cô ta nói huyên thuyên về... -
Chattiness
/ ´tʃætinis /, danh từ, sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa, -
Chatty
/ ´tʃæti /, Tính từ: thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng)... -
Chatty ore
quặng phân tán nhỏ, -
Chauffer
/ ´tʃɔ:fə /, danh từ, lò than nhỏ, lồng ấp, -
Chauffeur
/ ´ʃoufə /, Danh từ: người lái xe, Động từ: lái xe, phục vụ như... -
Chaulmoogra
Danh từ: (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử, chaulmoogra oil, dầu đại phong tử (để... -
Chaulmoogra oil
dầu đại phong tử, dầu đại phong tử, -
Chaulmoogric acid
axit chaumogric, -
Chauvinism
/ ´ʃouvi¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa sô vanh, chủ nghĩa bá quyền nước lớn, Kinh... -
Chauvinist
/ ´ʃouvinist /, Tính từ: sô vanh chủ nghĩa, sô vanh, Danh từ: người... -
Chauvinistic
/ ¸ʃouvi´nistik /, tính từ, có tính chất sô vanh, -
Chauvinistically
Phó từ: có tính cách bá quyền, hống hách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.