- Từ điển Anh - Anh
Feathery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
clothed or covered with feathers; feathered.
resembling feathers; light; airy; unsubstantial
- feathery clouds.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Feature
a prominent or conspicuous part or characteristic, something offered as a special attraction, also called feature film. the main motion picture in a movie... -
Featured
made a feature or highlight; given prominence, having features or a certain kind of features (usually used in combination), obsolete . formed; fashioned.,... -
Featureless
without distinctive features; uninteresting, plain, or drab, adjective, a featureless landscape ., bland , characterless , faceless , forgettable , nameless... -
Feaze
to untwist (the end of a rope). -
Febrific
producing or marked by fever., adjective, febrile , feverish , hectic , pyretic -
Febrifugal
of or acting as a febrifuge. -
Febrifuge
serving to dispel or reduce fever, as a medicine., such a medicine or agent., a cooling drink. -
Febrile
pertaining to or marked by fever; feverish., adjective, adjective, cold , freezing , frigid, delirious , fevered , fiery , flushed , hallucinatory , hot... -
February
the second month of the year, ordinarily containing 28 days, but containing 29 days in leap years. abbreviation, feb . -
Fecal
of, pertaining to, or being feces. -
Feces
waste matter discharged from the intestines through the anus; excrement., dregs; sediment., adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral,... -
Feckless
ineffective; incompetent; futile, having no sense of responsibility; indifferent; lazy., adjective, adjective, feckless attempts to repair the plumbing... -
Fecklessness
ineffective; incompetent; futile, having no sense of responsibility; indifferent; lazy., feckless attempts to repair the plumbing . -
Fecula
fecal matter, esp. of insects., foul or muddy matter; dregs. -
Feculence
full of dregs or fecal matter; foul, turbid, or muddy. -
Feculent
full of dregs or fecal matter; foul, turbid, or muddy. -
Fecund
producing or capable of producing offspring, fruit, vegetation, etc., in abundance; prolific; fruitful, very productive or creative intellectually, adjective,... -
Fecundate
to make prolific or fruitful., biology . to impregnate or fertilize., verb, enrich -
Fecundation
to make prolific or fruitful., biology . to impregnate or fertilize. -
Fecundity
the quality of being fecund; capacity, esp. in female animals, of producing young in great numbers., fruitfulness or fertility, as of the earth., the capacity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.