- Từ điển Anh - Anh
Fecundity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the quality of being fecund; capacity, esp. in female animals, of producing young in great numbers.
fruitfulness or fertility, as of the earth.
the capacity of abundant production
- fecundity of imagination.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Fed
pt. and pp. of feed. ?, fed up, impatient; disgusted; bored, they were fed up with the same old routine . -
Fed up
pt. and pp. of feed. ?, fed up, unable or unwilling to put up with something any longer, having a strong distaste from surfeit; "grew more and more... -
Federal
pertaining to or of the nature of a union of states under a central government distinct from the individual governments of the separate states, of, pertaining... -
Federalise
to bring under the control of a federal government, to bring together in a federal union, as different states., to federalize the national guard . -
Federalism
the federal principle of government., u.s. history ., advocacy of the federal system of government., ( initial capital letter ) the principles of the federalist... -
Federalist
an advocate of federalism., ( initial capital letter ) u.s. history . a member or supporter of the federalist party., also, federalistic. of federalism... -
Federalization
to bring under the control of a federal government, to bring together in a federal union, as different states., to federalize the national guard . -
Federalize
to bring under the control of a federal government, to bring together in a federal union, as different states., to federalize the national guard . -
Federate
to unite in a federation., to organize on a federal basis., federated; allied., verb, align , confederate , league -
Federation
the act of federating or uniting in a league., the formation of a political unity, with a central government, by a number of separate states, each of which... -
Federative
pertaining to or of the nature of a federation., inclined to federate. -
Fee
a charge or payment for professional services, a sum paid or charged for a privilege, a charge allowed by law for the service of a public officer., law... -
Feeble
physically weak, as from age or sickness; frail., weak intellectually or morally, lacking in volume, loudness, brightness, distinctness, etc., lacking... -
Feeble-minded
lacking the normal mental powers., medicine/medical . (formerly) mentally retarded. compare idiot , imbecile , moron ., stupid; unintelligent, archaic... -
Feebleness
physically weak, as from age or sickness; frail., weak intellectually or morally, lacking in volume, loudness, brightness, distinctness, etc., lacking... -
Feed
to give food to; supply with nourishment, to yield or serve as food for, to provide as food., to furnish for consumption., to satisfy; minister to; gratify,... -
Feedback
electronics ., the furnishing of data concerning the operation or output of a machine to an automatic control device or to the machine itself, so that... -
Feeder
a person or thing that supplies food or feeds something., a bin or boxlike device from which farm animals may eat, esp. such a device designed to allow... -
Feeder line
a branch of a main transportation line, as of an airline or railroad. -
Feeding
the act of a person or thing that feeds., an instance of eating or of taking or being given nourishment., grazing land.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.