- Từ điển Anh - Anh
Feint
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a movement made in order to deceive an adversary; an attack aimed at one place or point merely as a distraction from the real place or point of attack
a feigned or assumed appearance
Verb (used without object)
to make a feint.
Verb (used with object)
to make a feint at; deceive with a feint.
to make a false show of; simulate.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- artifice , bait , blind , bluff , cheat , deceit , distraction , dodge , duck , expedient , fake , gambit , hoax , hoodwinking , imposture , make-believe , maneuver , mock attack , play , ploy , pretension , pretext , ruse , sham * , shift , snare , stall , stratagem , subterfuge , trick , [[wilenotes:faint (verb) means to pass out from weakness or to lose consciousness - faint (adjective) means barely perceptible or lacking clarity or distinctness; feint (noun) means any distracting or deceptive maneuver - feint (verb) means to deceive by a mock action]] , deception , device , gimmick , jig , sleight , wile , mask , pretense
Xem thêm các từ khác
-
Feldspar
any of a group of minerals, principally aluminosilicates of potassium, sodium, and calcium, characterized by two cleavages at nearly right angles, one... -
Feldspathic
of, pertaining to, or containing feldspar. -
Felicific
causing or tending to cause happiness. -
Felicitate
to compliment upon a happy event; congratulate., archaic . to make happy., obsolete . made happy., verb, verb, condemn , reject, commend , compliment ,... -
Felicitation
an expression of good wishes; congratulation. -
Felicitous
well-suited for the occasion, as an action, manner, or expression; apt; appropriate, having a special ability for suitable manner or expression, as a person.,... -
Felicity
the state of being happy, esp. in a high degree; bliss, an instance of this., a source of happiness., a skillful faculty, an instance or display of this,... -
Felid
any animal of the family felidae, comprising the cats. -
Feline
belonging or pertaining to the cat family, felidae., catlike; characteristic of animals of the cat family, sly, stealthy, or treacherous., an animal of... -
Felinity
belonging or pertaining to the cat family, felidae., catlike; characteristic of animals of the cat family, sly, stealthy, or treacherous., an animal of... -
Fell
pt. of fall., verb, verb, adjective, noun, build , construct , erect , raise, blow down , bowl over * , bring down , cause to fall , cleave , cut , cut... -
Fellah
a native peasant or laborer in egypt, syria, etc. -
Fellaheen
a native peasant or laborer in egypt, syria, etc. -
Feller
fellow. -
Fellmonger
a preparer of skins or hides of animals, esp. sheepskins, prior to leather making. -
Fellness
fierce; cruel; dreadful; savage., destructive; deadly, at or in one fell swoop. swoop ( def. 5 ) ., fell poison ; fell disease . -
Felloe
the circular rim, or a part of the rim of a wheel, into which the outer ends of the spokes are inserted. -
Fellow
a man or boy, informal . beau; suitor, informal . person; one, a person of small worth or no esteem., a companion; comrade; associate, a person belonging... -
Fellow feeling
sympathetic feeling; sympathy, a sense of joint interest, noun, to have fellow feeling for the unfortunate ., to act out of fellow feeling to support one... -
Fellowship
the condition or relation of being a fellow, friendly relationship; companionship, community of interest, feeling, etc., communion, as between members...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.