Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Fellow

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a man or boy
a fine old fellow; a nice little fellow.
Informal . beau; suitor
Mary had her fellow over to meet her folks.
Informal . person; one
They don't treat a fellow very well here.
a person of small worth or no esteem.
a companion; comrade; associate
They have been fellows since childhood.
a person belonging to the same rank or class; equal; peer
The doctor conferred with his fellows.
one of a pair; mate; match
a shoe without its fellow.
Education .
a graduate student of a university or college to whom an allowance is granted for special study.
British . an incorporated member of a college, entitled to certain privileges.
a member of the corporation or board of trustees of certain universities or colleges.
a member of any of certain learned societies
a fellow of the British Academy.
Obsolete . a partner.

Verb (used with object)

to make or represent as equal with another.
Archaic . to produce a fellow to; match.

Adjective

belonging to the same class or group; united by the same occupation, interests, etc.; being in the same condition
fellow students; fellow sufferers.

Antonyms

noun
enemy

Synonyms

noun
assistant , associate , cohort , companion , compeer , comrade , concomitant , confrere , consort , coordinate , counterpart * , coworker , double , duplicate , equal , instructor , lecturer , match , mate , member , partner , peer , professor , reciprocal , twin , chap* , beau , affiliate , ally , colleague , confederate , copartner , chum , crony , coequal , equivalent , counterpart , adjutant , bloke , bon ami , boy , brother , buster , cadet , chap , coadjutor , coeval , collaborator , compatriot , friend , gent , gentleman , guy , hombre , lad , mac , man , person , worker

Xem thêm các từ khác

  • Fellow feeling

    sympathetic feeling; sympathy, a sense of joint interest, noun, to have fellow feeling for the unfortunate ., to act out of fellow feeling to support one...
  • Fellowship

    the condition or relation of being a fellow, friendly relationship; companionship, community of interest, feeling, etc., communion, as between members...
  • Felly

    felloe.
  • Felon

    law . a person who has committed a felony., archaic . a wicked person., archaic . wicked; malicious; treacherous., noun, noun, police, con , convict ,...
  • Felonious

    law . pertaining to, of the nature of, or involving a felony, wicked; base; villainous., adjective, felonious homicide ; felonious intent ., base , corrupt...
  • Felonry

    the whole body or class of felons., the convict population of a penal colony.
  • Felony

    an offense, as murder or burglary, of graver character than those called misdemeanors, esp. those commonly punished in the u.s. by imprisonment for more...
  • Felspar

    feldspar.
  • Felt

    pt. and pp. of feel.
  • Felucca

    a sailing vessel, lateen-rigged on two masts, used in the mediterranean sea and along the spanish and portuguese coasts., a small fishing boat formerly...
  • Female

    a person bearing two x chromosomes in the cell nuclei and normally having a vagina, a uterus and ovaries, and developing at puberty a relatively rounded...
  • Femaleness

    a person bearing two x chromosomes in the cell nuclei and normally having a vagina, a uterus and ovaries, and developing at puberty a relatively rounded...
  • Feme

    a woman or wife.
  • Feme covert

    a married woman.
  • Feme sole

    an unmarried woman, whether never married, widowed, or divorced., a married woman who is independent of her husband with respect to property.
  • Femineity

    feminine nature; womanliness.
  • Feminine

    pertaining to a woman or girl, having qualities traditionally ascribed to women, as sensitivity or gentleness., effeminate; womanish, belonging to the...
  • Feminineness

    pertaining to a woman or girl, having qualities traditionally ascribed to women, as sensitivity or gentleness., effeminate; womanish, belonging to the...
  • Femininity

    the quality of being feminine; womanliness., women collectively., effeminacy., noun, noun, maleness , masculinity, delicacy , docility , effeminateness...
  • Feminise

    to make or become feminine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top