- Từ điển Anh - Việt
Deceit
Nghe phát âmMục lục |
/di´si:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt
Bề ngoài giả dối
Mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối
Chuyên ngành
Kinh tế
sự lừa dối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambidexterity , ambidextrousness , artifice , cheating , chicane , chicanery , cozening , craft , craftiness , cunning , deceitfulness , deception , defrauding , dirty dealing , dirty pool * , dishonesty , dissemblance , dissimulation , double-dealing , duplicity , entrapping , fraud , fraudulence , guile , hypocrisy , imposition , overreaching , pretense , slyness , smoke and mirrors * , trapping , treachery , trickery , two-facedness , two-timing , underhandedness , blind , cheat , crocodile tears * , dirty trick , dirty work * , fake , feint , flimflam * , hoax , humbug , imposture , misrepresentation , ruse , sell , sellout , sham , shift , snow job * , soft soap * , spoof , stratagem , subterfuge , sweet talk * , swindle , trick , whitewash * , wile , shiftiness , circumvention , cozenage , delusion , fallacy , flimflam , imposture finesse , misleading , trumpery
Từ trái nghĩa
noun
- frankness , honesty , openness , truth , truthfulness , uprightness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deceitful
/ di´si:tful /, Tính từ: dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt, Từ... -
Deceitful advertising
sự quảng cáo lừa dối, -
Deceitfully
Phó từ: dối trá, gian xảo, -
Deceitfulness
/ di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ... -
Deceivable
/ di´si:vəbl /, tính từ, dễ bị lừa, có thể bị lừa, -
Deceive
/ di'si:v /, Động từ: lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng, hình... -
Deceived
, -
Deceiver
Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler... -
Decelerate
/ di´selə¸reit /, Động từ: Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại, hình... -
Decelerated
được giảm tốc, bị giảm tốc, -
Decelerated motion
chuyển động chậm dần, -
Decelerated rotary motion of body
sự quay chậm dần của vật thể, -
Decelerating (DECEL)
giảm tốc, -
Decelerating electrode
điện cực giảm tốc, -
Decelerating field
trường hãm, trường giảm tốc, -
Decelerating force
lực giảm tốc, lực hãm, -
Deceleration
/ di¸selə´reiʃən /, Danh từ: sự giảm tốc độ, Toán & tin: sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.