- Từ điển Anh - Anh
Filet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a boneless steak cut from the tenderloin of beef[syn: fillet ]
a longitudinal slice or boned side of a fish[syn: fillet ]
lace having a square mesh
Verb
decorate with a lace of geometric designs[syn: fillet ]
cut into filets; "filet the fish"[syn: fillet ]
Xem thêm các từ khác
-
Filial
of, pertaining to, or befitting a son or daughter, noting or having the relation of a child to a parent., genetics . pertaining to the sequence of generations... -
Filiate
law . to determine judicially the paternity of, as a child born out of wedlock. compare affiliate ( def. 5 ) . -
Filiation
the fact of being the child of a certain parent., descent as if from a parent; derivation., law . the judicial determination of the paternity of a child,... -
Filibeg
the kilt or pleated skirt worn by scottish highlanders. -
Filibuster
u.s. politics ., an irregular military adventurer, esp. one who engages in an unauthorized military expedition into a foreign country to foment or support... -
Filicide
a person who kills his or her son or daughter., the act of killing one's son or daughter, ancient myth contains numerous examples of filicide . -
Filiform
threadlike; filamentous. -
Filigree
delicate ornamental work of fine silver, gold, or other metal wires, esp. lacy jewelers' work of scrolls and arabesques., anything very delicate or fanciful,... -
Filing
a folder, cabinet, or other container in which papers, letters, etc., are arranged in convenient order for storage or reference., a collection of papers,... -
Filipino
a native or inhabitant of the philippines., pilipino., philippine. -
Fill
to make full; put as much as can be held into, to occupy to the full capacity, to supply to an extreme degree or plentifully, to satisfy fully the hunger... -
Fill-in
a person or thing that fills in, as a substitute, replacement, or insertion, a brief, informative summary; a rundown., noun, the company used a fill -in... -
Fill-up
an act or instance of filling up, as a tank with fuel. -
Fill in
a person or thing that fills in, as a substitute, replacement, or insertion, a brief, informative summary; a rundown., verb, verb, the company used a fill... -
Fill up
an act or instance of filling up, as a tank with fuel. -
Filled
(usually followed by 'with' or used as a combining form) generously supplied with; "theirs was a house filled with laughter"; "a large hall filled with... -
Filler
a person or thing that fills, a thing or substance used to fill a gap, cavity, or the like., a substance used to fill cracks, pores, etc., in a surface... -
Fillet
cookery ., a narrow band of ribbon or the like worn around the head, usually as an ornament; headband., any narrow strip, as wood or metal., a strip of... -
Filling
an act or instance of filling., something that is put in to fill something else, dentistry . a substance such as cement, amalgam, gold, or the like, used... -
Filling station
service station ( def. 1 ) ., a service station that sells gasoline[syn: gasoline station ], noun, gasoline station , gas station , petrol station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.