- Từ điển Anh - Anh
Fillet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Cookery .
- a boneless cut or slice of meat or fish, esp. the beef tenderloin.
- a piece of veal or other meat boned, rolled, and tied for roasting.
a narrow band of ribbon or the like worn around the head, usually as an ornament; headband.
any narrow strip, as wood or metal.
a strip of any material used for binding.
Bookbinding .
- a decorative line impressed on a book cover, usually at the top and bottom of the back.
- a rolling tool for impressing such lines.
Architecture .
- Also called list. a narrow flat molding or area, raised or sunk between larger moldings or areas.
- a narrow portion of the surface of a column left between adjoining flutes.
Anatomy . lemniscus.
a raised rim or ridge, as a ring on the muzzle of a gun.
Metallurgy . a concave strip forming a rounded interior angle in a foundry pattern.
Verb (used with object)
Cookery .
- to cut or prepare (meat or fish) as a fillet.
- to cut fillets from.
to bind or adorn with or as if with a fillet.
Machinery . to round off (an interior angle) with a fillet.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Filling
an act or instance of filling., something that is put in to fill something else, dentistry . a substance such as cement, amalgam, gold, or the like, used... -
Filling station
service station ( def. 1 ) ., a service station that sells gasoline[syn: gasoline station ], noun, gasoline station , gas station , petrol station -
Fillip
to strike with the nail of a finger snapped from the end of the thumb., to tap or strike smartly., to drive by or as by a fillip, to make a fillip with... -
Fillister
a rabbet or groove, as one on a window sash to hold the glass and putty., also called fillister plane. a plane for cutting rabbets or grooves. -
Filly
a young female horse., informal . a girl or young woman. -
Film
a thin layer or coating, a thin sheet of any material, a thin skin or membrane., a delicate web of filaments or fine threads., a thin haze, blur, or mist.,... -
Filmed
recorded on film; made into a movie; "a filmed documentary"; "the filmed version of the novel" -
Filminess
thin and light; fine and gauzy, hazy or misty; glazed, a gown of a filmy material ., filmy eyes . -
Filmy
thin and light; fine and gauzy, hazy or misty; glazed, adjective, adjective, a gown of a filmy material ., filmy eyes ., nontransparent , opaque , substantial... -
Filter
any substance, as cloth, paper, porous porcelain, or a layer of charcoal or sand, through which liquid or gas is passed to remove suspended impurities... -
Filter-tipped
a mouthpiece for a cigarette or cigar having a means of filtering the smoke., a cigarette or cigar having such a mouthpiece. -
Filter bed
a pond or tank having a false bottom covered with sand and serving to filter river or pond waters. -
Filterability
capable of being filtered., microbiology . capable of passing through bacteria-retaining filters. -
Filterable
capable of being filtered., microbiology . capable of passing through bacteria-retaining filters. -
Filth
offensive or disgusting dirt or refuse; foul matter, foul condition, moral impurity, corruption, or obscenity., vulgar or obscene language or thought.,... -
Filthiness
foul with, characterized by, or having the nature of filth; disgustingly or completely dirty., vile; vulgar; obscene, contemptibly offensive, vile, or... -
Filthy
foul with, characterized by, or having the nature of filth; disgustingly or completely dirty., vile; vulgar; obscene, contemptibly offensive, vile, or... -
Filtrate
to filter., liquid that has been passed through a filter. -
Filtration
to filter., liquid that has been passed through a filter. -
Fimbriate
also, fimbriated. botany, zoology . having a border of hairs or filiform processes., heraldry . to line (an ordinary) with a thin border of a different...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.